Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.6 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |||
7310109 | Quản trị kinh doanh số | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.7 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18 | |||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 19.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.4 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.2 | |||
7340122_TD | Marketing số | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18.8 | |||
7340405 | Quản lý logistics và chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.1 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.4 | |||
7480101 | Khoa học máy tính (AI & Big Data) | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 22.1 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.2 | |||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 22.3 | |||
7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.1 | |
ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.8 | |||
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |||
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |||
7480108 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.4 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.1 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.9 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18.2 | |||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC) | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.3 | |||
7480201_QT | Công nghệ thông tin quốc tế | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 18.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.6 | |||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 19.3 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.5 | |||
7510212 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 19.9 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18.2 | |||
7510301 | Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 19.6 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.3 | |||
7510302 | Điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.3 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18.7 | |||
7510302_V | Vi mạch bán dẫn | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 20.3 | |||
7510303 | Tự động hóa | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 18.4 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18.8 | |||
7520119 | Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 20.1 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 19.1 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.6
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.2
Mã ngành: 7340122_TD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340122_TD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.8
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.2
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7480103_KNU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.1
Mã ngành: 7480103_KNU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: 7480103_KNU
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7480103_KNU
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.1
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.6
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.3
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7510212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.6
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.3
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7510302_V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7510302_V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.3
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.8
Mã ngành: 7520119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7520119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.1