Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; C01; C14; D0120.6
Học BạA00; C01; C14; D0119.1
7310109Quản trị kinh doanh sốĐT THPTA00; C01; C14; D0120.9
Học BạA00; C01; C14; D0119.7
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; C01; C14; D0121.7
Học BạA00; C01; C14; D0118
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; C01; C14; D0119.7
Học BạA00; C01; C14; D0119.4
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; C01; C14; D0121.7
Học BạA00; C01; C14; D0119.2
7340122_TDMarketing sốĐT THPTA00; C01; C14; D0121.5
Học BạA00; C01; C14; D0118.8
7340405Quản lý logistics và chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; C14; D0121.4
Học BạA00; C01; C14; D0120.1
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; C01; C14; D0122
Học BạA00; C01; C14; D0119.4
7480101Khoa học máy tính (AI & Big Data)ĐT THPTA00; C01; C14; D0122.1
Học BạA00; C01; C14; D0120.2
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; C01; C14; D0122.8
Học BạA00; C01; C14; D0122.3
7480103_KNUKỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNUĐT THPTA00; C01; C14; D0121.1
ĐT THPTA00; C01; C14; D0120.8
Học BạA00; C01; C14; D0120.9
Học BạA00; C01; C14; D0119.1
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; C01; C14; D0121.7
Học BạA00; C01; C14; D0121.4
7480108Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; C01; C14; D0121.4
Học BạA00; C01; C14; D0119.1
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; C01; C14; D0120.9
Học BạA00; C01; C14; D0118.2
7480201_CLCCông nghệ thông tin trọng điểm (CLC)ĐT THPTA00; C01; C14; D0120.7
Học BạA00; C01; C14; D0120.3
7480201_QTCông nghệ thông tin quốc tếĐT THPTA00; C01; C14; D0118.7
Học BạA00; C01; C14; D0120.6
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; C01; C14; D0119.3
Học BạA00; C01; C14; D0120.5
7510212Công nghệ ô tôĐT THPTA00; C01; C14; D0119.9
Học BạA00; C01; C14; D0118.2
7510301Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; C01; C14; D0119.6
Học BạA00; C01; C14; D0119.3
7510302Điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; C01; C14; D0121.3
Học BạA00; C01; C14; D0118.7
7510302_VVi mạch bán dẫnĐT THPTA00; C01; C14; D0121.7
Học BạA00; C01; C14; D0120.3
7510303Tự động hóaĐT THPTA00; C01; C14; D0118.4
Học BạA00; C01; C14; D0118.8
7520119Cơ điện tửĐT THPTA00; C01; C14; D0120.1
Học BạA00; C01; C14; D0119.1
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.6

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Quản trị kinh doanh số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.7

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.7

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.2

Marketing số

Mã ngành: 7340122_TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Marketing số

Mã ngành: 7340122_TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.8

Quản lý logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Quản lý logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Khoa học máy tính (AI & Big Data)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Khoa học máy tính (AI & Big Data)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.2

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU

Mã ngành: 7480103_KNU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU

Mã ngành: 7480103_KNU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU

Mã ngành: 7480103_KNU

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Kỹ thuật phần mềm liên kết quốc tế - KNU

Mã ngành: 7480103_KNU

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Công nghệ thông tin trọng điểm (CLC)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ thông tin quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.7

Công nghệ thông tin quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.6

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.3

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 7510212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 7510212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.3

Điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.7

Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510302_V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510302_V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.8

Cơ điện tử

Mã ngành: 7520119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Cơ điện tử

Mã ngành: 7520119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.1