Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; X02; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | ||||
Học Bạ | C04; D01; D10; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; X02; X06; X07 | ||||
V-SAT | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; X02 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; X02 | ||||
V-SAT | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X10; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
ĐT THPT | D08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; C02; D08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 0 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
Học Bạ | D08; A02 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07; C02; D08; A02 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; D08; B03 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; D08; B03; A00 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D08; B03 | 0 | HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 | ||
Học Bạ | A00 | ||||
V-SAT | A02; B00; D08; B03; A00 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 16.5 | |||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X10 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D01; X06; X10 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7720401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10
Điểm chuẩn 2024: