Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình XDĐT THPTA00; A02; A01; C0115
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A01; C0115
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
Học BạA00; A01; D01; C0116.5
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; A01; C0115
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D0716.5
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0221
Học BạA00; B00; D07; C020HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0816.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0116.5
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật công trình XD

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình XD

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5