Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.61 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.31 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00; D01; D07 | ||||
CCQT | A00; B00; D01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | ĐT THPT | A00; A01 | 23.33 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01 | 22.85 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Mã ngành: 7340115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024: