Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
CCQTA00; A01; D01; D07
7310630Việt Nam họcĐT THPTD0123.75
ĐT THPTA00; A01; D07
CCQTA00; A01; D01; D07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.61
CCQTA00; A01; D01; D07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.97
CCQTA00; A01; D01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725
CCQTA00; A01; D01; D07
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.31
CCQTA00; A01; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.86
CCQTA00; A01; D01; D07
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứnĐT THPTA00; A01; D01; D0724.49
CCQTA00; A01; D01; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; D01; D07
CCQTA00; B00; D01; D07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàngĐT THPTA00; A0123.33
ĐT THPTC02; B03
CCQTA00; A01; C02; B03
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A0122.85
ĐT THPTC02; B03
CCQTA00; A01; C02; B03
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.86

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứn

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Logistic và quản lý chuỗi cung ứn

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024: