Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; A01 | 15 | |||
7340301 | Tài chính - Kế toán | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B03; B05 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; B05 | 15 | |||
7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; A01 | 15 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7540106 | Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 15 | |||
7549002 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | ĐT THPT | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; D10; C00 | 15 | |||
7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7620105 | Chăn nuôi thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02 | 15 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7810204 | Quản lý du lịch Quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; B00 | 15 | |||
7904492 | Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D10 | 16 | |||
7905419 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D08; D01 | 16 | |||
7906425 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 |
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B05
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B05
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7549002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7549002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7904492
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7904492
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7905419
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7905419
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D08; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16