Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai

Mã trường: DTP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà)ĐT THPTA00; C00; C14; C2027.75
Học BạA00; C00; C14; C2027.75
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C04; D1016
Học BạA00; A01; C04; D1016
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; C02; D0116
Học BạA00; B00; C02; D0116
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C02; D0116
Học BạA00; B00; C02; D0116
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C02; D0116
Học BạA00; B00; C02; D0116
Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16