Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh và tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 | |
| 2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | 17 | 17 | 15 | |
| 3 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | ||
| 4 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh và tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D05; D07; D10 | 17 | 17 | 15 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | Điểm đã quy đổi | |
| 4 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D04; D07; D10 | 16 | 17 | 15 | Điểm đã quy đổi |