Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0126.37
ĐT THPTB00
ĐGNL HNA00; A01; D01; B00
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; B00
V-SATA00; A01; D0122.5
V-SATB00
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0124.22
ĐT THPT(Toán; Vật lý; Tin học)
ĐGNL HNA00; A01; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
V-SATA00; A01; D01
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0126.02
ĐT THPTC01; (Toán; Vật lý; Công nghệ)
ĐGNL HNA00; A01; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; C01
V-SATA00; A0121.55
V-SATC01
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0726.17
ĐGNL HNA00; B00; D07
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
V-SATA00; B00; D0726.83
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.19
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HNA00; A02; B00; D08
ĐGNL SPHNA00; A02; B00; D08
V-SATB0020.95
V-SATA00; A02; D08
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.22

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Vật lý; Tin học)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.02

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Vật lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: