Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00 | 26.35 | 26.37 | 25.43 | |
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; X06 | 22.25 | 24.22 | 21.7 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00; X07 | 26.15 | 26.02 | 24.47 | |
| 4 | Sư phạm Hoá học | A00 | 25.9 | 26.17 | 24.8 | |
| 5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 23.93 | 25.19 | 22.75 | |