Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)ĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0132Thang điểm 40
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0134.25Thang điểm 40
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0133.8Thang điểm 40
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0733Thang điểm 40
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0132.4Thang điểm 40
7340408Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)ĐT THPTA00; A01; C01; D0125Thang điểm 40
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0133.45Thang điểm 40
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D0825Thang điểm 40
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A0131Thang điểm 40
7460201Thống kêĐT THPTA00; A0128.5Thang điểm 40
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0133Thang điểm 40
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0131.2Thang điểm 40
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0133.3Thang điểm 40
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C0130Thang điểm 40
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; C0131.2Thang điểm 40
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0131.85Thang điểm 40
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTA00; A01; V00; V0123Thang điểm 40
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0124Thang điểm 40
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
D7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
D7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A0124Thang điểm 40
DK7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
DK7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTA00; A0124Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
F7340101Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130Thang điểm 40
F7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0127.8Thang điểm 40
F7340115Marketing - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0131.3Thang điểm 40
F7340120Kinh doanh quốc tế - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
F7340201Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D01; D0728.7Thang điểm 40
F7340301Kế toán - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C01; D0127Thang điểm 40
F7380101Luật - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C00; D0131.1Thang điểm 40
F7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0823Thang điểm 40
F7480101Khoa học máy tính - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.8Thang điểm 40
F7480103Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; D0130.9Thang điểm 40
F7520201Kỹ thuật điện - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0123Thang điểm 40
F7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126Thang điểm 40
F7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0126.7Thang điểm 40
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
F7580201Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng caoĐT THPTA00; A01; C0122Thang điểm 40
FA7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
FA7580201Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE06; A01; A0024Thang điểm 40
K7520201Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
K7580201Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)ĐT THPTE06; A01; A0024Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40
N7340101NQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
N7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0122Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 34.25

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 32.4

Ghi chú: Thang điểm 40

Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động. Chuyên ngành Hành vi tổ chức)

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Thang điểm 40

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Thang điểm 40

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.2

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 31.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình dự bị liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: DK7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: DK7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình dự bị liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Marketing - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kế toán - Chất lượng cao

Mã ngành: F7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Thang điểm 40

Luật - Chất lượng cao

Mã ngành: F7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 31.1

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học máy tính - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao

Mã ngành: F7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 30.9

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao

Mã ngành: F7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan)

Mã ngành: K7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) - Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc)

Mã ngành: K7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E06; A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình liên kết đào tạo quốc tế, thang điểm 40

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn)

Mã ngành: N7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Marketing

Mã ngành: N7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kế toán

Mã ngành: N7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Luật

Mã ngành: N7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Khoa học máy tính

Mã ngành: N7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: N7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40