Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | A00; A02; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
| 2 | Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | |||
| 3 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | 24.75 | ||
| 4 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 20 | |||
| 5 | Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | |||
| 6 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D07; D08 | 26.15 | |||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |||
| 8 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | |||
| 9 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | A00; A02; B00; D07; D08 | 25.85 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Y học dự phòng | A00; A02; B00; D07; D08 | 18.3 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.8 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 20 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Hộ sinh | A00; A02; B00; D01; D07; D08 | 18.75 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D07; D08 | 26.15 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 9 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi | ||