Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - TNUS - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - TNUS - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 1616
2Vật lý (CTĐT Giáo viên)A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 19.5
3Công nghệ bán dẫnA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 20.25
4Khoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 19.5
5CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 19.5
6CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 19.5
7Toán tin (CTĐT Giáo viên)A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 1916.5
8Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 161615
9Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16
10Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16
11Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 161615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 1619Điểm đã quy đổi
A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 1619Điểm đã quy đổi
2Vật lý (CTĐT Giáo viên)A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 19.5Điểm đã quy đổi
3Công nghệ bán dẫnA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 20.25Điểm đã quy đổi
4Khoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 19.5Điểm đã quy đổi
5CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 19.5Điểm đã quy đổi
6CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 19.5Điểm đã quy đổi
7Toán tin (CTĐT Giáo viên)A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 1919Điểm đã quy đổi
A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 1919Điểm đã quy đổi
8Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 161818Điểm đã quy đổi
A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 161818Điểm đã quy đổi
9Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16Điểm đã quy đổi
10Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16Điểm đã quy đổi
11Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 161818Điểm đã quy đổi
A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 161818Điểm đã quy đổi