Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)ĐT THPTA00; B00; B08; D0716
Học BạA00; B00; B08; D0719
Học BạA00; B00; B08; D0719
7440102_TĐCông nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; D07; C0116
Học BạA00; A01; C01; D0718
Học BạA00; A01; D07; C0118
7440112Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)ĐT THPTA00; B00; C08; D0716.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA00; B00; C08; D0719CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạA00; B00; C08; D0719CT đào tạo định hướng giảng dạy
7460101Toán họcĐT THPTA00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA00; C14; D01; D8419
Học BạA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7460117Toán TinĐT THPTA00; C14; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA00; C14; D01; D8419
Học BạA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)ĐT THPTA00; A16; B00; C1416
Học BạA00; A16; B00; C1418
Học BạA00; A16; B00; C1418
7850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; C20; D0116
Học BạA00; B00; C20; D0118
Học BạA00; B00; C20; D0118
Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TĐ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TĐ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_TĐ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán Tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quàn lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quàn lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18