Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTZ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học (Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh; Công nghệ sinh dược và nông nghiệp công nghệ cao) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19 | |||
7440102_TĐ | Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; D07; C01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07; C01 | 18 | |||
7440112 | Hóa học (Hóa học - Sinh học - Vật lý) | ĐT THPT | A00; B00; C08; D07 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19 | CTĐT định hướng giảng dạy | ||
Học Bạ | A00; B00; C08; D07 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 19 | |||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
7460117 | Toán Tin | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 16.5 | CT đào tạo định hướng giảng dạy |
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 19 | |||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 19 | CT đào tạo định hướng giảng dạy | ||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích) | ĐT THPT | A00; A16; B00; C14 | 16 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; C14 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A16; B00; C14 | 18 | |||
7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C20; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C20; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B00; C20; D01 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440102_TĐ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440102_TĐ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440102_TĐ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7460117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 18