Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh Thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340205 | Công nghệ Tài chính (FINTECH) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7460108 | Khoa học Dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480104 | Hệ thống Thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7520120 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7580302 | Quản lý Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ) |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D8; D10; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); V00; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin); A11; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: