Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | |||
| 2 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 19 | 18 | |
| 4 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 16 | 16 | |
| 5 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 15 | 19 | 18 | |
| 6 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 17 | |
| 7 | Marketing | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 17 | |
| 8 | Bất động sản | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 9 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 10 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 12 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 13 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 14 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 15 | 16 | 16 | |
| 15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 16 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 18 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 19 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; D07 | 15 | 16 | 16 | |
| 23 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 24 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 25 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 26 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; C01; D01; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 27 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 28 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; X06; X26 | 15 | 16 | 16 | |
| 29 | Y khoa | A00; B00; D07; X09; X10 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 30 | Dược học | A00; B00; D07; X09; X10 | 19 | 21 | 21 | |
| 31 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; X09; X10 | 17 | |||
| 32 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; X09; X10 | 20.5 | 22.5 | 24 | |
| 33 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; X09; X10 | 15 | 19 | 19 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | |||
| 2 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | 20 | 20 | |
| 4 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; C01; D01; X78 | 18 | 20 | 20 | |
| 6 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Marketing | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 19 | |
| 8 | Bất động sản | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 9 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 10 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 11 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 12 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 13 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | ||
| 14 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | 18 | 18 | 18 | |
| 15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 16 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | ||
| 17 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 18 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |||
| 19 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 23 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X02; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 24 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 25 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 26 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; C01; D01; X26 | 18 | 18 | ||
| 27 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 28 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; X06; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 29 | Y khoa | A00; B00; D07; X09; X10 | 23 | 24 | 24 | Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
| 30 | Dược học | A00; B00; D07; X09; X10 | 23 | 24 | 24 | Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
| 31 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; X09; X10 | 19 | Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên | ||
| 32 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D07; X09; X10 | 23 | 24 | 24 | Đạt học lực Tốt hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
| 33 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; X09; X10 | 18 | 19.5 | 19.5 | Đạt học lực Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |