Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C14; C15 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; C15 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 | |||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 18 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 | |||
TA7340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
TA7480201 | Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 18 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; C15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: TA7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: TA7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18