Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo Dục Tiểu Học | |||||
| 2 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 5 | Thương mại điện tử | A00; A01; C14; X06; X07; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | 15 | 15 | 15 | |
| 7 | Kế Toán | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | 15 | 15 | 15 | |
| 8 | Luật | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | 16.77 | 15 | 15 | |
| 9 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 10 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07; X06; X26; X27 | 15 | 15 | 15 | |
| 11 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 12 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | 18 | 17.25 | |
| 16 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | 15 | 15 | |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | 19.25 | 18 | 17 | |
| 20 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
| 21 | Dược học | A00; B00 | 19 | 21 | 21.85 | |
| 22 | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | 15 | 15 | |
| 23 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | 19 | 20.25 | |
| 24 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 | |
| 25 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 | |
| 26 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | 15 | 15 | |
| 27 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo Dục Tiểu Học | |||||
| 2 | Kinh tế | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 5 | Thương mại điện tử | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 7 | Kế Toán | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 8 | Luật | A00 | 20.77 | 18 | 18 | |
| 9 | Trí tuệ nhân tạo | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 10 | Công nghệ thông tin | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 11 | Công nghệ thông tin (Dạy và học bằng tiếng Anh) | |||||
| 12 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 14 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 19 | |||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 19 | 22 | 21.5 | |
| 16 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 24.5 | 23 | 18 | |
| 20 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 21 | Dược học | 0 | ||||
| 22 | Hóa dược | A00 | 18 | 18 | 18 | |
| 23 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00 | 25.5 | 24 | 24.5 | |
| 24 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00 | 24 | 19 | 19 | |
| 25 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00 | 23 | 19 | 19 | |
| 26 | Y tế Công cộng | A00 | 19 | 18 | 18 | |
| 27 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00 | 18 | 18 | 18 | |