Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
‎7340101Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital MarketingĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)
‎7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạX06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)
‎7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
‎7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Học BạB0018Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạB0018Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Quản trị kinh doanh; Kế toán – Tài chính – Ngân hàng; Digital Marketing

Mã ngành: ‎7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X02 (Toán; Văn; Tin); K01 (Toán; Tin; Anh); X25 (Toán; GDKT&PT; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ‎7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ); K01 (Toán; Anh; Tin); X27 (Toán; Công nghệ; Anh); X56 (Toán; Tin; Công nghệ); X02 (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024: