Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: ETU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 17 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 17 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 17 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 17 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D78 | 17 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 17 | |||
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7520207 | Kỹ thuật điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 17 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19