Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7310608 | Đông phương học | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7320108 | Quan hệ công chúng | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340115 | Marketing | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7340122 | Thương mại điện tử | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340201 | Tài chính ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7340301 | Kế toán | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7380101 | Luật | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5