Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải

Mã trường: GHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.19
Học BạA00; A01; D01; D0727.87
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Học BạA00; A01; D01; D0727.84
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7340101 LKChương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D0720.09
7340101 QTQuản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.96
Học BạA00; A01; D01; D0727.04
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.46
Học BạA00; A01; D01; D0728.23
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7340301Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.2
Học BạA00; A01; D01; D0727.8
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7340301 QTKế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.51
Học BạA00; A01; D01; D0726.17
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7460112Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.91
Học BạA00; A01; D01; D0726.89
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7480101Khoa học máy tinhĐT THPTA00; A01; D0725.41
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480106Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)ĐT THPTA00; A01; D0724.55
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0728.51
Học BạGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0725.41
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7480201 QTCông nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D0724.4
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D0727.94
Học BạGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7520103Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.93
Học BạA00; A01; D01; D0727.21
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7520103 QTKỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.84
Học BạA00; A01; D01; D0726.13
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7520107Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0725.66
ĐGTD BKA00; A01; D07
7520115Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.25
Học BạA00; A01; D01; D0726.07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7520116Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.86
Học BạA00; A01; D01; D0725.87
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7520116-ĐSKỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7520130Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)ĐT THPTA00; A01; D0725.35
ĐGTD BKA00; A01; D07
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D0724.63
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520201-ĐSKỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)ĐT THPTA00; A01; D0725.15
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520207-BDKỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)ĐT THPTA00; A01; D0725.89
ĐT THPTGT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216-ĐSKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520216-GTTMKỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)ĐT THPTA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
ĐGTD BKA00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D01; D0722.25
ĐT THPTB00
Học BạA00; D01; D0725.94
Học BạB00
ĐGTD BKA00; B00; D01; D07
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A01; V00; V0121.6
Học BạA00; A0126.27
Học BạV00; V01
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.28
Học BạA00; A01; D01; D0726.65
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.19
Học BạA00; A01; D01; D0725.56
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580201 QTKỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.4
Học BạA00; A01; D01; D0724.96
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0724.8
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0723.08
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580205 QTKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0720.5
Học BạA00; A01; D0724.62
Học BạD03; D01
ĐGTD BKA00; A01; D03; D07; A00; A01; D01
7580205-ĐSKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.65
Học BạA00; A01; D01; D0725.53
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580215Kỹ thuật an toàn giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07
7580301Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.45
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7580301 QTKinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.85
Học BạA00; A01; D01; D0725.42
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.93
Học BạA00; A01; D01; D0726.56
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7580302 QTQuản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.35
Học BạA00; A01; D01; D0725.12
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.3
Học BạA00; A01; D01; D0727.29
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7840101Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.07
Học BạA00; A01; D01; D0726.59
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7840101-ĐSKhai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
7840104Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.01
Học BạA00; A01; D01; D0727.2
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07
Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.87

Kinh tế (chuyên ngành: kinh tế và quản lý đầu tư, kinh tế bưu chính viễn thông)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình liên kết QT Ngành Quản trị kinh doanh (ĐH EM Normandie - Cộng hoà Pháp cấp bằng, học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101 LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.09

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.04

Quản trị kinh doanh (Chương trình CLC Quản trị kinh doanh Việt - Anh)

Mã ngành: 7340101 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Kế toán (chuyên ngành Kế toán tổng hợp)

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Kế toán (Chương trình CLC Kế toán tổng hợp Viêt - Anh)

Mã ngành: 7340301 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.89

Toán ứng dụng (chuyên ngành toán tin ứng dụng)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tinh

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.51

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính (theo hướng chuyên sâu chip-bán dẫn, bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông Tin (Chương trình CLC Công nghệ thông tin Việt - Anh)

Mã ngành: 7480201 QT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí, Tự động hóa thiết kế cơ khí)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.84

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kỹ thuật cơ khí (Chương trình CLC Cơ khí ô tô Việt - Anh)

Mã ngành: 7520103 QT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật robot (chuyên ngành Kỹ thuật robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh và điều hoà không khí)

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.86

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành: Kỹ thuật phương tiện đường sắt, Máy xây dựng, Kỹ thuật máy động lực)

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực (chuyên ngành Kỹ thuật phương tiện đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7520116-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật ô tô (bao gồm lớp kỹ sư tài năng)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành: Trang bị điện trong công nghiệp và GTVT, Hệ thống điện trong giao thông và công nghiệp)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Hệ thống điện đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520201-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông, Kỹ thuật thông tin và truyền thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp)

Mã ngành: 7520207-BD

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành: Tự động hoá, Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá giao thông)

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điều khiển và thông tin tín hiệu đường sắt tốc độ cao, đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7520216-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Hệ thống giao thông thông minh)

Mã ngành: 7520216-GTTM

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D07; GT1 (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.28

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kết cấu xây dựng, Vật liệu và công nghệ xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình GT)

Mã ngành: 7580201 QT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.08

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Cầu đường bộ (bao gồm lớp tài năng), Đường bộ và kỹ thuật giao thông, Cầu và kết cấu, Đường sắt, Xây dựng sân bay cảng hàng không, Công trình giao thông đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC cầu đường bộ Việt - Pháp)

Mã ngành: 7580205 QT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D03; D07; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành đường sắt tốc độ cao)

Mã ngành: 7580205-ĐS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: cơ sở hạ tầng kỹ thuật đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn giao thông

Mã ngành: 7580215

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn giao thông

Mã ngành: 7580215

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật an toàn giao thông

Mã ngành: 7580215

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý cơ sở hạ tầng, Kinh tế và quản lý đầu tư xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC Kinh tế xây dựng công trình GT Việt - Anh)

Mã ngành: 7580301 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.56

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.12

Quản lý xây dựng (Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh)

Mã ngành: 7580302 QT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Khai thác vận tải (chuyên ngành: Vận tải - Thương mại quốc tế, Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị, Vận tải - Kinh tế đường bộ và thành phố, Vận tải đuờng sắt)

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101-ĐS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101-ĐS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải (chuyên ngành Khai thác và quản lý đường sắt tốc độ cao, Khai thác và quản lý đường sắt đô thị)

Mã ngành: 7840101-ĐS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế vận tải ô tô, Kinh tế vận tải hàng không, Kinh tế vận tải đường sắt, Kinh tế vận tải thủy bộ)

Mã ngành: 7840104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: