Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM

Mã trường: GTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340405AHệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D07963Thang điểm 1200
7460108AKhoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D071100Thang điểm 1200
7480102AMạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
748020101ACông nghệ thông tin - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
748020101ECông nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
748020104ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721.5
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
748020105ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
748020106ACông nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D07780Thang điểm 1200
7510104ACông nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07910Thang điểm 1200
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0723
Học BạA00; A01; D01; D07979Thang điểm 1200
7510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D071.036Thang điểm 1200
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D07979Thang điểm 1200
7510605ALogistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D07999Thang điểm 1200
7510605ELogistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D07930Thang điểm 1200
7520103AKỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
7520122Kỹ thuật tàu thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
7520130AKỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7520207AKỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7520216AKỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; B0019
Học BạA00; A01; B00; D01838Thang điểm 1200
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D07780Thang điểm 1200
758030101AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
758030103AKinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7580302AQuản lý xây dựng - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
784010101AKhai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
784010102AKhai thác vận tải - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
784010401AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
784010402AKinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D01; D07900Thang điểm 1200
7840106Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D07720Thang điểm 1200
784010604AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
784010606Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
784010607Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)ĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D07740Thang điểm 1200
784010609AKhoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D07800Thang điểm 1200
Hệ thống thông tin quản lý - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7340405A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Hệ thống thông tin quản lý – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7340405A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 963

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học dữ liệu - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7460108A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7460108A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: Thang điểm 1200

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7480102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Kỹ thuật thiết kế vi mạch và AI) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7480102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ thông tin)– chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 748020101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020104A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và AI) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020104A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020105A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Smart logistics) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020105A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020106A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin (chuyên ngành Công nghệ ô tô số) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 748020106A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510104A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Quy hoạch và quản lý giao thông; Logistics và hạ tầng giao thông) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510104A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 910

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ khí – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 979

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510205A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 1.036

Ghi chú: Thang điểm 1200

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 979

Ghi chú: Thang điểm 1200

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510605A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7510605A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 999

Ghi chú: Thang điểm 1200

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng - Chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7510605E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng – chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7510605E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 930

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật cơ khí- Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ – Xây dựng; Cơ khí tự động) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp)

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật ô tô - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520130A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ khí ô tô; Cơ điện tử ô tô) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520130A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Điện công nghiệp; Hệ thống điện giao thông; Năng lượng tái tạo)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điện tử – viễn thông – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520207A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520216A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520216A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Kỹ thuật môi trường; Quản lý an toàn và môi trường)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 838

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật kết cấu công trình; Thiết kế nội thất)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: 7580202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành Xây dựng và quản lý cảng – công trình giao thông thủy)

Mã ngành: 7580202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường; Xây dựng đường bộ; Xây dựng công trình giao thông đô thị; Xây dựng đường sắt-metro)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 780

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 758030103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Quản lý xây dựng - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7580302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7580302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khai thác vận tải - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010102A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010402A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải hàng không) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010402A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 900

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển; Cơ điện tử)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 720

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010604A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010604A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)

Mã ngành: 784010606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển)

Mã ngành: 784010606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)

Mã ngành: 784010607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật)

Mã ngành: 784010607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 740

Ghi chú: Thang điểm 1200

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) - Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010609A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) – chương trình tiên tiến

Mã ngành: 784010609A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 800

Ghi chú: Thang điểm 1200