Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
| 2 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 24.6 | ||
| 3 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 16 | ||
| 4 | Quản trị nhân lực | |||||
| 5 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D15 | 24.2 | 24.8 | ||
| 6 | Quản trị nhân lực | A00; C00; X01; D01 | 18 | 22.5 | ||
| 7 | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | |||
| 8 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; D14 | 24.05 | |||
| 9 | Quản trị văn phòng | A00; C00; X01; D01 | 16 | 20.5 | ||
| 10 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; X21; D01 | 24.2 | |||
| 11 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; C00; X01; D01 | 21 | |||
| 12 | Luật | |||||
| 13 | Luật | A00; A01; X21; D01 | 24.2 | 24.8 | ||
| 14 | Luật | A00; X01; X74; D01 | 21 | 22.45 | ||
| 15 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | |||
| 16 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | 23.9 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | |||
| 2 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 23.5 | 28.25 | ||
| 3 | Kinh tế | A00; A01; A07; C01; D01 | 16 | 18 | ||
| 4 | Quản trị nhân lực | |||||
| 5 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01; D15 | 24.2 | 28.25 | ||
| 6 | Quản trị nhân lực | A00; C00; X01; X74; D01 | 18 | 18 | ||
| 7 | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | 24.05 | |||
| 8 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D14 | 24.05 | |||
| 9 | Quản trị văn phòng | A00; C00; X01; X74; D01 | 16 | 18 | ||
| 10 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; A01; X21; C00; D01 | 24.2 | |||
| 11 | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | A00; C00; X01; D01 | 21 | |||
| 12 | Luật | |||||
| 13 | Luật | A00; A01; X21; C00; D01 | 24.2 | 28.25 | ||
| 14 | Luật | A00; C00; X01; X74; D01 | 21 | 20 | ||
| 15 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | |||
| 16 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; X06; X26 | 19.75 | 27.25 | ||