Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 25.43 | 24.5 | |
| 2 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D84 | 22 | 25.01 | 24.8 | |
| 3 | Ngành Kinh tế số | A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 25.43 | 24.9 | |
| 4 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 25.84 | 25.2 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 27 | 27.3 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; D84 | 22.36 | 26.8 | 27.3 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Ngành Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D84 | 22 | 27.52 | 28 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; D84 | 22 | 28 | 28 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Ngành Kinh tế số | A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 27.2 | 27.17 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; D84 | 23.35 | 27.3 | 27.17 | Điểm đã quy đổi | ||
| 4 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 27.3 | 27.24 | Điểm đã quy đổi |
| A00; A01; D01; D84 | 23.23 | 27.3 | 27.24 | Điểm đã quy đổi | ||