Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0724.83
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310105Ngành Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D0125.43
ĐT THPTD07; D66
Học BạA00; A01; D0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0126.82 Học kì lớp 12
Học BạD07; D66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D0127.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD07; D66
7310106Ngành Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0725.01
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07282 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.5Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7310109Ngành Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725.43
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.2Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340101Ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.65Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
7340301Ngành Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.84
ĐT THPTD66
Học BạA00; A01; D01; D0727.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D0727.32 Học kì lớp 12
Học BạD66
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; D66
ĐGTD BKA00; A01; D01; D07; D66
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD66
Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.84

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024: