Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; M0028.42
Học BạA00; C00; D01; M0028.63
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0726.28
Học BạA00; A01; A02; D0729.37
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; D8424.87
Học BạA00; A01; D01; D8427.76
7140231Sư phạm Tiếng AnhHọc BạA00; D01; D09; D1029.1
7140247Sư phạm KH Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; C0125.75
Học BạA00; A02; B00; C0128.94
7220201Ngôn ngữ AnhHọc BạA00; D01; D14; D6621
7310101Kinh tếĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
7340201Tài chính-Ngân hàngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; C2016
Học BạA00; C00; C19; C2016.5
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; C00; C19; C2015
Học BạA00; C00; C19; C2018
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D8416
Học BạA00; A01; D01; D8420
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0119
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7620106Chăn nuôi-Thú yĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; M00

Điểm chuẩn 2024: 28.63

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.37

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 27.76

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi-Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5