Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A04; X06 | 27.22 | 26.28 | ||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; A02; A04 | 24.46 | 24.87 | 22.15 | |
| 3 | Sư phạm Vật lý | A00; A02; A04 | 26.38 | |||
| 4 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; X11 | 25.8 | |||
| 5 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | A00; A02; X07 | 25.02 | 25.75 | 24.78 | |
| 6 | Khoa học vật liệu | A00; A02; X07 | 16 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01; X07 | 16 | |||