Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) | A00; A01; C02; D07 | 22.99 | 22.55 | ||
| 2 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) | A00; A01; C02; D07 | 22.45 | 21.25 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Bắc) | 26.165 | ||||
| 2 | Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học (Thí sinh ở miền Nam) | 24.941 | ||||