Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
D101 | Điều khiển tàu biển | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
D102 | Khai thác máy tàu biển | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |||
D103 | Điện tự động giao thông vận tải | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
D104 | Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |||
D105 | Điện tự động công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
D106 | Máy tàu thủy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D107 | Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D108 | Đóng tàu & công trình ngoài khơi | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D109 | Máy & tự động hóa xếp dỡ | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
D110 | Xây dựng công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D112 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D113 | Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 19 | |||
D114 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |||
D115 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
D116 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
D118 | Công nghệ phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24 | |||
D119 | Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
D120 | Luật hàng hải | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
D121 | Tự động hóa hệ thống điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
D122 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
D126 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
D127 | Kiến trúc & nội thất | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
D128 | Máy & tự động công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |||
D129 | Quản lý hàng hải | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 27.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
D130 | Quản lý công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |||
D131 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.25 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
D132 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22.75 | |||
D401 | Kinh tế vận tải biển | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |||
D402 | Kinh tế ngoại thương | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 25.25 | |||
D403 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |||
D404 | Quản trị tài chính kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
D407 | Logistics & chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.25 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | |||
D410 | Kinh tế vận tải thủy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | |||
D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 21 | |||
H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 22 | |||
H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |||
S101 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.75 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |||
S102 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23 | |||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | 20 |
Mã ngành: D101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: D101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: D102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: D102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: D103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: D104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: D105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: D105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: D106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: D106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: D110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: D111
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D111
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: D111
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: D112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: D113
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: D114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: D114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: D114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: D115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: D115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: D116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: D116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: D117
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: D117
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: D117
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: D118
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: D119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: D119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: D119
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: D121
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: D122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: D123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: D123
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: D126
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: D126
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D126
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D127
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: D127
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: D127
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: D128
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: D128
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D128
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: D129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: D129
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: D130
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: D130
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: D131
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: D131
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: D131
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: D132
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: D132
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: D401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: D401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: D402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: D402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: D403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: D407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: D407
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: D410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: D410
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: D411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: D411
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: H105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: H105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: H105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: H114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: H114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: H114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: H401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: H401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: H402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: H402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: S101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: S101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: S101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: S102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: S102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: S102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20