Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Hàng Hải Việt Nam

Mã trường: HHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
D101Điều khiển tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
Học BạA00; A01; C01; D0125.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
D102Khai thác máy tàu biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
Học BạA00; A01; C01; D0125
Kết HợpA00; A01; C01; D0121.5
D103Điện tự động giao thông vận tảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0121
D104Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0123
Học BạA00; A01; C01; D0126.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0122.5
D105Điện tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0124
D106Máy tàu thủyĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
Học BạA00; A01; C01; D0123.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D107Thiết kế tàu & công trình ngoài khơiĐT THPTA00; A01; C01; D0121
Học BạA00; A01; C01; D0123.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D108Đóng tàu & công trình ngoài khơiĐT THPTA00; A01; C01; D0121
Học BạA00; A01; C01; D0123
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D109Máy & tự động hóa xếp dỡĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0121
D110Xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; C01; D0120
Học BạA00; A01; C01; D0122.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0119
D111Kỹ thuật an toàn hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D112Xây dựng dân dụng & công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0120.5
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D113Công trình giao thông & cơ sở hạ tầngĐT THPTA00; A01; C01; D0120
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0119
D114Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0125
Học BạA00; A01; C01; D0127.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0124.5
D115Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0720
D116Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C01; D0122.75
Học BạA00; A01; C01; D0126
Kết HợpA00; A01; C01; D0122
D117Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0124
Học BạA00; A01; C01; D0126.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0123.5
D118Công nghệ phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0124.25
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0124
D119Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.25
Học BạA00; A01; C01; D0126.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
D120Luật hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
D121Tự động hóa hệ thống điệnĐT THPTA00; A01; C01; D0123.5
Học BạA00; A01; C01; D0126
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
D122Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
Học BạA00; A01; C01; D0127
Kết HợpA00; A01; C01; D0124.25
D123Kỹ thuật nhiệt lạnhĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0122
D126Kỹ thuật công nghệ hóa họcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0724.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720
D127Kiến trúc & nội thấtĐT THPTA00; A01; C01; D0119
Học BạA00; A01; C01; D0122
Kết HợpA00; A01; C01; D0118
D128Máy & tự động công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.25
Học BạA00; A01; C01; D0124.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0121.5
D129Quản lý hàng hảiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.75
Học BạA00; A01; C01; D0127.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
D130Quản lý công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0125.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
D131Quản lý kỹ thuật công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
Học BạA00; A01; C01; D0125.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0122
D132Luật kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0123
Kết HợpA00; A01; C01; D0122.75
D401Kinh tế vận tải biểnĐT THPTA00; A01; C01; D0125.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0124.75
D402Kinh tế ngoại thươngĐT THPTA00; A01; C01; D0125.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0125.25
D403Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0124.25
D404Quản trị tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0124.5
Kết HợpA00; A01; C01; D0123.5
D407Logistics & chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0126.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0125.75
D410Kinh tế vận tải thủyĐT THPTA00; A01; C01; D0124.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0124.5
D411Quản trị tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0124.25
Kết HợpA00; A01; C01; D0123.5
H105Điện tự động công nghiệp (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0124.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0121
H114Công nghệ thông tin (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122.5
Học BạA00; A01; C01; D0126
Kết HợpA00; A01; C01; D0122
H401Kinh tế vận tải biển (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0123
H402Kinh tế ngoại thương (CLC)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124
Kết HợpA00; A01; C01; D0123.5
S101Điều khiển tàu biển (Chọn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121.5
Học BạA00; A01; C01; D0123.75
Kết HợpA00; A01; C01; D0120.5
S102Khai thác máy tàu biển (Chọn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0121
Học BạA00; A01; C01; D0123
Kết HợpA00; A01; C01; D0120
Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Điều khiển tàu biển

Mã ngành: D101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Khai thác máy tàu biển

Mã ngành: D102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Điện tự động giao thông vận tải

Mã ngành: D103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Điện tử viễn thông

Mã ngành: D104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Điện tự động công nghiệp

Mã ngành: D105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Máy tàu thủy

Mã ngành: D106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Đóng tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Đóng tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Đóng tàu & công trình ngoài khơi

Mã ngành: D108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Máy & tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Máy & tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy & tự động hóa xếp dỡ

Mã ngành: D109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Xây dựng công trình thủy

Mã ngành: D110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kỹ thuật an toàn hàng hải

Mã ngành: D111

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Xây dựng dân dụng & công nghiệp

Mã ngành: D112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công trình giao thông & cơ sở hạ tầng

Mã ngành: D113

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: D114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: D115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: D116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: D117

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Công nghệ phần mềm

Mã ngành: D118

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Kỹ thuật truyền thông & mạng máy tính

Mã ngành: D119

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Luật hàng hải

Mã ngành: D120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Tự động hóa hệ thống điện

Mã ngành: D121

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: D122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật nhiệt lạnh

Mã ngành: D123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật công nghệ hóa học

Mã ngành: D126

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc & nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kiến trúc & nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kiến trúc & nội thất

Mã ngành: D127

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Máy & tự động công nghiệp

Mã ngành: D128

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Quản lý hàng hải

Mã ngành: D129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý công trình xây dựng

Mã ngành: D130

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản lý kỹ thuật công nghiệp

Mã ngành: D131

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Luật kinh doanh

Mã ngành: D132

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh tế vận tải biển

Mã ngành: D401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh tế ngoại thương

Mã ngành: D402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: D403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị tài chính kế toán

Mã ngành: D404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics & chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics & chuỗi cung ứng

Mã ngành: D407

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kinh tế vận tải thủy

Mã ngành: D410

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị tài chính ngân hàng

Mã ngành: D411

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điện tự động công nghiệp (CLC)

Mã ngành: H105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điện tự động công nghiệp (CLC)

Mã ngành: H105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Điện tự động công nghiệp (CLC)

Mã ngành: H105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin (CLC)

Mã ngành: H114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin (CLC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (CLC)

Mã ngành: H114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải biển (CLC)

Mã ngành: H401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế vận tải biển (CLC)

Mã ngành: H401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế ngoại thương (CLC)

Mã ngành: H402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế ngoại thương (CLC)

Mã ngành: H402

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Điều khiển tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Khai thác máy tàu biển (Chọn)

Mã ngành: S102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20