Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều khiển tàu biển | A00 | 22.42 | 23.5 | 22 | |
| 2 | Khai thác máy tàu biển | A00 | 21.17 | 22.5 | 20.5 | |
| 3 | Điện tự động giao thông vận tải | A00 | 20.67 | 21.5 | 21 | |
| 4 | Điện tử viễn thông | A00 | 22.17 | 23 | 22 | |
| 5 | Điện tự động công nghiệp | A00 | 23.67 | 24.5 | 23.75 | |
| 6 | Máy tàu thủy | A00 | 20.67 | 22.5 | 21 | |
| 7 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00 | 20.17 | 21 | 19.5 | |
| 8 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00 | 19.67 | 21 | 18 | |
| 9 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00 | 20.42 | 21.5 | 21.5 | |
| 10 | Xây dựng công trình thủy | A00 | 19.17 | 20 | 18 | |
| 11 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00 | 20.67 | 21.5 | 20 | |
| 12 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 19.67 | 20.5 | 19 | |
| 13 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A00 | 20.17 | 20 | 18 | |
| 14 | Công nghệ thông tin | A00 | 23.67 | 25 | 24.5 | |
| 15 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 20.92 | 21 | 21.25 | |
| 16 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 21.92 | 22.75 | 21.5 | |
| 17 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 22.92 | 24 | 23 | |
| 18 | Công nghệ phần mềm | A00 | 22.42 | 24.25 | 23.5 | |
| 19 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00 | 21.67 | 23.25 | 22.5 | |
| 20 | Tự động hóa hệ thống điện | A00 | 22.42 | 23.5 | 22.5 | |
| 21 | Kỹ thuật ô tô | A00 | 22.67 | 24.5 | 24 | |
| 22 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00 | 20.67 | 22.5 | 21.75 | |
| 23 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00 | 19.67 | 20.5 | 19 | |
| 24 | Kiến trúc và nội thất | A00 | 19.17 | 19 | 19 | |
| 25 | Máy và tự động công nghiệp | A00 | 21.17 | 22.25 | 22.5 | |
| 26 | Quản lý hàng hải | A00 | 23.67 | 23.75 | 23.5 | |
| 27 | Quản lý công trình xây dựng | A00 | 20.42 | 21.5 | 21 | |
| 28 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00 | 21.92 | 22.5 | 22.75 | |
| 29 | Điện tự động công nghiệp (NC) | A00 | 19.67 | 21.5 | 21 | |
| 30 | Công nghệ thông tin (NC) | A00 | 20.17 | 22.5 | 22 | |
| 31 | Kinh tế vận tải biển (NC) | A00 | 21.42 | 23.75 | 22.5 | |
| 32 | Kinh tế ngoại thương (NC) | A00 | 21.82 | 24 | 23 | |
| 33 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A00 | 20.92 | 21.5 | 19 | |
| 34 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00 | 19.67 | 21 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Điều khiển tàu biển | A00 | 22.42 | 25.75 | 25 | |
| 2 | Khai thác máy tàu biển | A00 | 21.17 | 25 | 24 | |
| 3 | Điện tự động giao thông vận tải | A00 | 20.67 | 24.75 | 24 | |
| 4 | Điện tử viễn thông | A00 | 22.17 | 26.25 | 26 | |
| 5 | Điện tự động công nghiệp | A00 | 23.67 | 26.5 | 26.5 | |
| 6 | Máy tàu thủy | A00 | 22.92 | 23.5 | 22 | |
| 7 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00 | 20.17 | 23.5 | 21 | |
| 8 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00 | 19.67 | 23 | 21 | |
| 9 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00 | 20.42 | 24.25 | 23.25 | |
| 10 | Xây dựng công trình thủy | A00 | 19.17 | 22.75 | 22 | |
| 11 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00 | 20.67 | 24.75 | 23.5 | |
| 12 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 19.67 | 24.25 | 22 | |
| 13 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | A00 | 20.17 | 23.75 | 22 | |
| 14 | Công nghệ thông tin | A00 | 23.67 | 27.75 | 27.75 | |
| 15 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 20.92 | 25 | 24 | |
| 16 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 21.92 | 26 | 25 | |
| 17 | Kỹ thuật Cơ điện tử | A00 | 22.92 | 26.5 | 25.75 | |
| 18 | Công nghệ phần mềm | A00 | 22.42 | 27.25 | 27 | |
| 19 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00 | 21.67 | 26.75 | 26.5 | |
| 20 | Tự động hóa hệ thống điện | A00 | 22.42 | 26 | 25.5 | |
| 21 | Kỹ thuật ô tô | A00 | 22.67 | 27 | 27.25 | |
| 22 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00 | 20.67 | 25.5 | 24.5 | |
| 23 | Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00 | 19.67 | 24.5 | 22 | |
| 24 | Kiến trúc và nội thất | A00 | 19.17 | 22 | 22 | |
| 25 | Máy và tự động công nghiệp | A00 | 21.17 | 24.25 | 24 | |
| 26 | Quản lý hàng hải | A00 | 23.67 | 27.25 | 27.5 | |
| 27 | Quản lý công trình xây dựng | A00 | 20.42 | 25.5 | 25 | |
| 28 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp | A00 | 21.92 | 25.25 | 25 | |
| 29 | Điện tự động công nghiệp (NC) | A00 | 19.67 | 24.75 | 24.5 | |
| 30 | Công nghệ thông tin (NC) | A00 | 20.17 | 26 | 25.75 | |
| 31 | Điều khiển tàu biển (Chọn) | A00 | 20.92 | 23.75 | 23 | |
| 32 | Khai thác máy tàu biển (Chọn) | A00 | 19.67 | 23 | 22 | |