Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0718
Học BạA00; A01; D07; K0120
7510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)ĐT THPTA00; A01; D0716
Học BạA00; A01; D07; K0118
7510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)ĐT THPTA00; A01; D0716
Học BạA00; A01; D07; K0118
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0716
Học BạA00; A01; D07; K0118
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0716
Học BạA00; A01; D07; K0118
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A01; D0723.6
Học BạA00; A01; D07; K0124
7520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D0722.5
Học BạA00; A01; D07; K0124
7840102Quản lý hoạt động bayĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Học BạA00; A01; D01; D0727
7840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0727
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Quản lý và khai thác cảng HK

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – CN: Xây dựng và phát triển cảng HK

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh (CN: Quản lý và khai thác bay)

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27