Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 20 | |||
| 2 | Chính trị học | A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 3 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26 | 15 | 15 | 16 | |
| 5 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |||
| 6 | Tin học xây dựng | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21 | 15 | |||
| 7 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 8 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | 15 | 16 | |
| 9 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Chính trị học | A00; C00; C04; C14; D01 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; C02 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 5 | Tin học xây dựng | A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | |||
| 6 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 7 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B03; C00; C01; C02; C04; C14; D01 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |