Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hà Tĩnh xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Hà Tĩnh

Mã trường: HHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310201Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; C00; C14; D0115
ĐT THPTC03; C04; X01.
Học BạA00; C00; C14; D0118
Học BạC03; C04; X01.
7440301An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)ĐT THPTA00; B00; B03; D0715
ĐT THPTC01; C02; C04; C14; D01; X01.
Học BạA00; B00; B03; D0718
Học BạC01; C02; C04; C14; D01; X01.
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; C02; X02; X06; X10; X14; X26
7580201_01Chính trị họcĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
7580201_02QTDV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
Học BạA00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.
7620110Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; B00; B03; D0715
ĐT THPTC01; C02; C04; C14; D01; X01.
Học BạA00; B00; B03; D0718
Học BạC01; C02; C04; C14; D01; X01.
7620115Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; C14; D0115
ĐT THPTB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
Học BạA00; C14; D0118
Học BạB03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.
7640101Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.
Học BạA00; B00; D0718
Học BạB03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.
Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị logistics (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01.

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn, sức khoẻ và môi trường (Khoa học môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7580201_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

QTDV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7580201_02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09; B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01; X02; X06; X21.

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tin học xây dựng (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C01; C02; C04; X01; X02.

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao (Khoa học cây trồng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01.

Điểm chuẩn 2024: