Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C04; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C04; C14; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 18 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A09 | 18 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A09 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C14; D01 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A09; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; B00; D07 | 18 | |||
7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A00; C14; C04; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C14; C04; D01 | 18 |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18