Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; H00; H01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; H00; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; A00; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340114 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7340412 | Quản trị sự kiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7380107 | Luật Kinh Tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7580101 | Kiến Trúc | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
Học Bạ | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; D01; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720302 | Hộ Sinh | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720501 | Răng hàm mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H00; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340412
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340412
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn