Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý Giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; A01; C00 | 16 | |
ĐT THPT | M00; M11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | M00; M11 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (mở mới) | ĐT THPT | A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | ĐT THPT | A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; V00; V01 | 15 | |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; V00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; V00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; V00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
ĐT THPT | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin); H01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D08; V01; X26 (Toán; Anh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10 (Toán; Hóa; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: