Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07C00; C04; D15 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; B00; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ hoạ | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; C01; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; B00; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D01 | ||||
7810101 | Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; A01; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 | |||
ĐGTD BK | A00; B00; D01; D10 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D01; D10 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: