Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.3 | |||
| 2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 21.75 | 19 | ||
| 3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07 | 22.52 | 19.5 | ||
| 4 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | 15 | ||
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 16 | 15 | ||
| 6 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 16 | 15 | ||
| 7 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | 15 | ||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 15 | 15 | ||
| 9 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 15 | 15 | ||
| 10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | 20 | 15 | ||
| 11 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 16 | 15 | ||
| 12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 15 | 15 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | 18 | ||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 19 | 18 | ||
| 3 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 19 | 21 | ||
| 4 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | 18 | ||
| 5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06 | 18 | 19 | ||
| 6 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 18 | 18 | ||
| 7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D04; D10; D14; D45 | 22.15 | 19 | ||
| 8 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 19 | 18 | ||
| 9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 18 | 18 | ||