Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTD01; A01; C02; A00
ĐGNL SPHND01; A01; C02; A00
Kết HợpD01; A01; C02; A00
Ưu TiênD01; A01; C02; A00
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA01; A00; D0124.68
ĐT THPTC02
Học BạA01; A00; D0127.57
Học BạC02
ĐGNL SPHND01; A01; C02; A00
Kết HợpD01; A01; C02; A00
Ưu TiênD01; A01; C02; A00
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; A00; D0123.65
ĐT THPTC02
Học BạA01; A00; D0127
Học BạC02
ĐGNL SPHND01; A01; C02; A00
Kết HợpD01; A01; C02; A00
Ưu TiênD01; A01; C02; A00
Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; A01; C02; A00

Điểm chuẩn 2024: