Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D96; A00; D0126.36
Học BạC00; D96; A00; D0126.91
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC00; D96; A00; D0126.62
Học BạC00; D96; A00; D0127.49
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9624.49
Học BạA00; A01; D01; D9627.68
7340403Quản lý côngĐT THPTC00; D96; A00; D0123.47
Học BạC00; D96; A00; D0126.33
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA01; A00; D07; D0124.68
Học BạA01; A00; D07; D0127.57
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; A00; D07; D0123.65
Học BạA01; A00; D07; D0127
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A00; D07; D0118.9
Học BạA01; A00; D07; D0117.1
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC00; D96; A00; D0126.86
Học BạC00; D96; A00; D0127.78
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D96; A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5