Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội

Mã trường: HNM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Lịch sửA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7140210Sư phạm Tin họcA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7140211Sư phạm Vật líA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7460112Toán ứng dụngA00; A01; A02; C01
Học BạA01; A0027.57
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; A02; C01
Học BạA01; A0027
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140209

Phương thức:

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức:

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức:

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức:

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức:

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: