Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.36 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 26.91 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 27.49 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24.49 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27.68 | |||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 23.47 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 26.33 | |||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 24.68 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27.57 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 23.65 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 27 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A00; D07; D01 | 18.9 | |
Học Bạ | A01; A00; D07; D01 | 17.1 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C00; D96; A00; D01 | 26.86 | |
Học Bạ | C00; D96; A00; D01 | 27.78 | |||
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 |
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.91
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27.68
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.57
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A00; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D96; A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7850201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5