Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; D01; D09; X25 | 24.0267 | 23 | 22 | |
| 2 | Kinh tế số | A00; D01; D09; X25 | 23.2 | 19 | ||
| 3 | Giới và phát triển | A00; C00; D01; D14; D15 | 22.4267 | 15.5 | 15 | |
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 25.12 | 26 | 24.75 | |
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.93 | 24 | 23 | |
| 6 | Marketing | A00; A01; D01 | 24.9333 | |||
| 7 | Luật | A00; D01; D14; D15 | 23.68 | 24.25 | 21.5 | |
| 8 | Luật kinh tế | A00; D01; D14; D15 | 23.83 | 24.5 | 21 | |
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 20.68 | 20.5 | 18.5 | |
| 10 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D14; D15 | 24.17 | 22.25 | 16.25 | |
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 24.41 | 25.25 | 23.25 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; D01; D09; X25 | 25.52 | 21 | 21 | |
| 2 | Kinh tế số | A00; D01; D09; X25 | 24.9 | |||
| 3 | Giới và Phát triển | A00; C00; D01; D14; D15 | 24.32 | 19 | 18 | |
| 4 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 | 26.34 | 25.5 | 25 | |
| 5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.45 | 23 | 22 | |
| 6 | Marketing | A00; A01; D01 | 26.2 | |||
| 7 | Luật | A00; D01; D14; D15 | 25.26 | 22 | 21.5 | |
| 8 | Luật kinh tế | A00; D01; D14; D15 | 25.37 | 22 | 21.5 | |
| 9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D09; X26 | 23.01 | 20 | ||
| 10 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D14; D15 | 25.63 | 20 | 18 | |
| 11 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | A00; A01; D01 | 25.81 | 22 | ||
| A00; A01; D01 | 25.81 | 18 | ||||