Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HQT03 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.47 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.47 | |||
ĐT THPT | A00 | 25.47 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.55 | |||
Học Bạ | A00; D03; D04; D06 | 22.55 | |||
HQT06 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.6 | |
ĐT THPT | D03; D04; D06 | 25.6 | |||
ĐT THPT | A00 | 25.6 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.82 | |||
Học Bạ | A00; D03; D04; D06 | 22.82 |
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Mã ngành: HQT03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: HQT03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.82
Mã ngành: HQT06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D03; D04; D06
Điểm chuẩn 2024: 22.82