Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Ngoại Giao xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - DAV - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - DAV - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.95
2Kinh tế quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.4525.4725.76
3Luật quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.95
4Truyền thông quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.9
5Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD224.7525.625.8
6Luật thương mại quốc tếA00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD224.7
7Hàn Quốc họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD225.1
8Hoa Kỳ họcA00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D1524.17
9Nhật Bản họcA00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D1524.43
10Trung Quốc họcA00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D1526.09

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quan hệ quốc tế
2Kinh tế quốc tế22.5526.87
3Luật quốc tế
4Truyền thông quốc tế
5Kinh doanh quốc tế22.8227.13
6Luật thương mại quốc tế
7Hàn Quốc học
8Hoa Kỳ học
9Trung Quốc học