Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.95 | |||
| 2 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.45 | 25.47 | 25.76 | |
| 3 | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.95 | |||
| 4 | Truyền thông quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.9 | |||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; DD2 | 24.75 | 25.6 | 25.8 | |
| 6 | Luật thương mại quốc tế | A00; A01; C00; D01; D03; D04; D06; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 24.7 | |||
| 7 | Hàn Quốc học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15; DD2 | 25.1 | |||
| 8 | Hoa Kỳ học | A00; A01; C00; D01; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.17 | |||
| 9 | Nhật Bản học | A00; A01; C00; D01; D06; D07; D09; D10; D14; D15 | 24.43 | |||
| 10 | Trung Quốc học | A00; A01; C00; D01; D04; D07; D09; D10; D14; D15 | 26.09 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quan hệ quốc tế | |||||
| 2 | Kinh tế quốc tế | 22.55 | 26.87 | |||
| 3 | Luật quốc tế | |||||
| 4 | Truyền thông quốc tế | |||||
| 5 | Kinh doanh quốc tế | 22.82 | 27.13 | |||
| 6 | Luật thương mại quốc tế | |||||
| 7 | Hàn Quốc học | |||||
| 8 | Hoa Kỳ học | |||||
| 9 | Trung Quốc học | |||||