Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.2 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.4 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.5 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT | ||
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Xét tuyển HSG | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 26.03 | Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402011
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402011
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 73402013
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.4
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 73402013
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Xét tuyển HSG
Mã ngành: 7340405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT