Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Tài chính

Mã trường: HTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.2Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402011Tài chính - Ngân hàng 1ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
Học BạA00; A01; D01; D0726Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.38Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402012Tài chính - Ngân hàng 2ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Học BạA00; A01; D01; D0727.6Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.85Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
73402013Tài chính - Ngân hàng 3ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.4Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.45Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0726.03
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.03Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.4

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT