Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.43 | |||
| 2 | Kinh tế chính trị - tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.92 | |||
| 3 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 25.56 | |||
| 4 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 24.57 | |||
| 5 | Quản trị doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh du lịch | A00; A01; D01; D07 | 24.98 | 26.22 | 26.17 | |
| 6 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.23 | |||
| 7 | Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 21.51 | |||
| 8 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | A00; A01; D01; D07 | 25.47 | 26.38 | 25.94 | |
| 9 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tê) | |||||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 26.31 | 26.85 | 26.04 | |
| 11 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | |||||
| 12 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 26.22 | 25.8 | |
| 13 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | |||||
| 14 | Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme) | |||||
| 15 | Bảo hiểm - Ngân hàng -Tài chính (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp) | |||||
| 16 | Tài chính bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 22.56 | |||
| 17 | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | |||||
| 18 | Kế toán doanh nghiệp; Kế toán công | |||||
| 19 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | |||
| 20 | Kiểm toán | |||||
| 21 | Quản lý tài chính công | A00; A01; D01; D07 | 22.55 | |||
| 22 | Tin học tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.07 | 26.03 | 25.94 | |
| 23 | Tin học tài chính kế toán | |||||
| 24 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.12 | |||
| 25 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | A00; A01; D01; D07 | 25.52 | |||
| 26 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | |||||
| 27 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |||
| 28 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | |||||