Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | D01; A00; X21; D10 | 21 | |||
| 2 | Luật | C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 24.8 | 25.5 | 22 | |
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 24.8 | 24 | 22 | |||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 17.5 | 25.5 | 22 | |||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 17.5 | 24 | 22 | |||
| 3 | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | 20 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | D01; A00; X21; D10 | 24.8 | |||
| 2 | Luật | C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 26.9 | 26 | ||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 26.9 | 21 | ||||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 22 | 26 | ||||
| C00; X74; A00; D01; C20; X21 | 22 | 21 | ||||
| 3 | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | 24 | |||