Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - VNUA - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - VNUA - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thú yA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 20.51919
2Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 171717
3Nông nghiệp và Cảnh quanA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 171717
4Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 211824
5Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 21.51822
6Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóaA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 2222.523
7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 2125.2524.5
8Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 171822.5
9Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuA00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X13 20.51818
10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 211919
11Kinh tế và Quản lýA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 171818
12Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 19.61922
13Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trườngA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 18.316.517
14Khoa học Môi trườngA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 211716.5
15Sư phạm Công nghệA00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 24.122.2519
16Du lịchA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 23.3

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thú yA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 23.524
2Chăn nuôi thú y - Thủy sảnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 2022
3Nông nghiệp và Cảnh quanA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 2022
4Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 2424
5Kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 24.524
6Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóaA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 2525
7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 2424
8Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mạiA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 2022
9Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuA00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X13 23.522
10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 2423
11Kinh tế và Quản lýA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 2023
12Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốA00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 22.623
13Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trườngA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 21.322
14Khoa học Môi trườngA00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 2422
15Sư phạm Công nghệA00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 27.125Học lực lớp 12 từ giỏi trở lên hoặc điềm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
16Du lịchA00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 26.3