Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN01Thú yĐT THPTA00; A01; B00; D0119
Học BạA00; A01; B00; D0124Đợt 2
HVN02Chăn nuôi thú y - thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; B08; D0117
Học BạA00; B00; B08; D0122Đợt 2
HVN03Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thịĐT THPTA00; A09; B00; D0117
Học BạA00; A09; B00; D0122Đợt 2
HVN04Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D0124Đợt 2
HVN05Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D0124Đợt 2
HVN06Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoáĐT THPTA00; A01; A09; D0122.5
Học BạA00; A01; A09; D0125Đợt 2
HVN07Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C20; D0125.25
Học BạA00; C20; A09; D0124Đợt 2
HVN08Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịchĐT THPTA00; A09; C20; D0118
Học BạA00; C20; A09; D0122Đợt 2
HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuĐT THPTA00; B00; B08; D0118
Học BạA00; B00; B08; D0122Đợt 2
HVN10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnĐT THPTA00; B00; D07; D0119
Học BạA00; B00; D07; D0123Đợt 2
HVN11Kinh tế và Quản lýĐT THPTA00; C04; D07; D0118
Học BạA00; C04; D07; D0123Đợt 2
HVN12Xã hội họcHọc BạA00; C00; C20; D0122Đợt 2
HVN14Công nghệ thông tin và Kỹ thuật sốĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D0723Đợt 2
HVN15Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0116.5
Học BạA00; A01; B00; D0122Đợt 2
HVN16Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117
Học BạA00; A01; B00; D0122Đợt 2
HVN18Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; B00; D0122.25
Học BạA00; A01; B00; D0125Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)
Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp sinh thái và Nông nghiệp đô thị

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Mã ngành: HVN04

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: HVN05

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá

Mã ngành: HVN06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: HVN07

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C20; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch

Mã ngành: HVN08

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C20; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế và Quản lý

Mã ngành: HVN11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Xã hội học

Mã ngành: HVN12

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số

Mã ngành: HVN14

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường

Mã ngành: HVN15

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: HVN18

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đợt 2 (Phải đáp ứng yêu cầu của Bộ GD&ĐT)