Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thú y | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 20.5 | 19 | 19 | |
| 2 | Chăn nuôi thú y - Thủy sản | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 | 17 | 17 | 17 | |
| 3 | Nông nghiệp và Cảnh quan | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 17 | 17 | 17 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 21 | 18 | 24 | |
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 21.5 | 18 | 22 | |
| 6 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 22 | 22.5 | 23 | |
| 7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 21 | 25.25 | 24.5 | |
| 8 | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 17 | 18 | 22.5 | |
| 9 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | A00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X13 | 20.5 | 18 | 18 | |
| 10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 21 | 19 | 19 | |
| 11 | Kinh tế và Quản lý | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 17 | 18 | 18 | |
| 12 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 | 19.6 | 19 | 22 | |
| 13 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 18.3 | 16.5 | 17 | |
| 14 | Khoa học Môi trường | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 21 | 17 | 16.5 | |
| 15 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 | 24.1 | 22.25 | 19 | |
| 16 | Du lịch | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 23.3 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thú y | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 23.5 | 24 | ||
| 2 | Chăn nuôi thú y - Thủy sản | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X03; X04 | 20 | 22 | ||
| 3 | Nông nghiệp và Cảnh quan | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 20 | 22 | ||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 24 | 24 | ||
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 24.5 | 24 | ||
| 6 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X07; X08 | 25 | 25 | ||
| 7 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 24 | 24 | ||
| 8 | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 20 | 22 | ||
| 9 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | A00; A01; B00; B02; B08; C03; D01; X07; X08; X13 | 23.5 | 22 | ||
| 10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 24 | 23 | ||
| 11 | Kinh tế và Quản lý | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 20 | 23 | ||
| 12 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00; A01; C01; C02; C03; D01; X02; X03; X04; X07; X08 | 22.6 | 23 | ||
| 13 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 21.3 | 22 | ||
| 14 | Khoa học Môi trường | A00; A01; B00; C03; C04; D01; D07; X01; X07; X08 | 24 | 22 | ||
| 15 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; B00; C01; C02; C03; D01; X03; X04; X07; X08 | 27.1 | 25 | Học lực lớp 12 từ giỏi trở lên hoặc điềm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên | |
| 16 | Du lịch | A00; A01; A07; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | 26.3 | |||