Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | |||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 24 | |||
7340101 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 18 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18