Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Học Viện Quản Lý Giáo Dục xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - NAEM - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - NAEM - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; B00; C00; D01; X70; X7424.8315
A00; B00; C00; D01; X70; X7424.8315
2Quản lý giáo dụcA00; A01; C00; D01; X70; X7424.681515
A00; A01; C00; D01; X70; X7424.681515
3Ngôn ngữ Anh
4Kinh tếA00; A01; D01; D10; X25; X2621.46251515
A00; A01; D01; D10; X25; X2621.46251515
5Tâm lý học giáo dụcA00; B00; C00; D01; X70; X7424.872015
A00; B00; C00; D01; X70; X7424.872015
6Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; X70; X7424.38
A00; A01; C00; D01; X70; X7424.38
7Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X0615
A00; A01; D01; D10; X26; X0615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục họcA00; B00; C00; D01; X70; X7425.86418
A00; B00; C00; D01; X70; X7425.86418
2Quản lý giáo dụcA00; A01; C00; D01; X70; X7425.7441818
A00; A01; C00; D01; X70; X7425.7441818
3Ngôn ngữ Anh
4Kinh tếA00; A01; D01; D10; X25; X2623.171818
A00; A01; D01; D10; X25; X2623.171818
5Tâm lý học giáo dụcA00; B00; C00; D01; X70; X7425.8962418
A00; B00; C00; D01; X70; X7425.8962418
6Quản trị văn phòngA00; A01; C00; D01; X70; X7425.504
A00; A01; C00; D01; X70; X7425.504
7Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D10; X26; X0618
A00; A01; D01; D10; X26; X0618