Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | 15 | ||
| A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | 15 | ||||
| 2 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.68 | 15 | 15 | |
| A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.68 | 15 | 15 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 4 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 | 15 | 15 | |
| A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 | 15 | 15 | |||
| 5 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | 20 | 15 | |
| A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | 20 | 15 | |||
| 6 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | |||
| A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 24.38 | |||||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 15 | |||
| A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 15 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | 18 | ||
| A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | 18 | ||||
| 2 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.744 | 18 | 18 | |
| A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.744 | 18 | 18 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Anh | |||||
| 4 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 | 18 | 18 | |
| A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 | 18 | 18 | |||
| 5 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | 24 | 18 | |
| A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | 24 | 18 | |||
| 6 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.504 | |||
| A00; A01; C00; D01; X70; X74 | 25.504 | |||||
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 18 | |||
| A00; A01; D01; D10; X26; X06 | 18 | |||||