Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 21.25 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D90 | 25.5 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 28 | |||
7340201C | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Ngân hàng; Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7340301C | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340301Q | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340302 | Kiểm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 27 | |||
7340302C | Kiếm toán gồm 02 chuyên ngành: Kiểm toán; Phân tích kinh doanh. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7340302Q | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB cùa Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 21 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 26 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 28 | |||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 27 | |||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | A00; C00; D01; D96 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; C00; D01; D96 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26 | |||
7420201C | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7460108 | Chuyên ngành Khoa học dữ liệu thuộc ngành Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | |||
7480108 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 26 | |||
7480108C | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 24.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25 | |||
7510202C | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20.75 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 23 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 24.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 26.5 | |||
7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 27.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25.75 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 22.5 | |||
7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 21.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25.25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25 | |||
7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông Chương trình tăng cường tiếng Anh gồm 02 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 20 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510303 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 27.25 | |||
7510303C | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 23 | |||
7510401C | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |||
7540101C | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | |||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; C01; D01; D90 | 22 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 21 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 23.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C08 | 23 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C08 | 28 | |||
7720497 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 23 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340301Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340302Q
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510202C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510203C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510205C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510206C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510301C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510302C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510303C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23