Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480108Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7480108CKỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạchĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0122.75
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510202CCông nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C0120.75CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0124.25
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0126.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510203CCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0124
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0127.5
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510205CCông nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điệnĐT THPTA00; A01; C0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125.75Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0121.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0122.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510206CCông nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; C0118CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0121.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0123.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125.25
Học BạA00; A01; C0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510301CCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510302CCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụngĐT THPTA00; A01; C0120CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510303Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0124.5
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0127.25
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510303CTự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; C0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0220.5
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D07; C0223
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
7510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0218CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D07; C0222Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0721
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0720
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540101CCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0718CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0121
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0119
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
Học BạA00; A01; C0123.5
Học Bạ(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0723
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0728
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0723
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510206C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử gồm 02 chuyền ngành: Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử; Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7510301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7510302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh

Mã ngành: 7510303C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: