Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 23.43 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24.1 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 21.35 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 25.52 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 23.19 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24.88 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.95 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 23.43 | |||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.05 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.4 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24.87 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.24 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | |||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01; D01 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; A02; C01; D01 | 22.4 | |||
7510203 | Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 22.1 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 23.85 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 24.96 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 23.5 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A11; B00; C02 | 19.8 | |
Học Bạ | A00; A11; B00; C02 | 21.9 | |||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 18.9 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 20.45 | |||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 24 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 22.15 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 26.31 | |||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 20.35 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.4 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 25.23 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01 | 21.25 | |
Học Bạ | A00; C01; C02; D01 | 22.55 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.35
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.88
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.95
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.43
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.31
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.23
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55