Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C01; C02; D0123.43
Học BạA00; C01; C02; D0124.1
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.35
Học BạA00; C01; C02; D0125.52
7340301Kế toánĐT THPTA00; C01; C02; D0123.19
Học BạA00; C01; C02; D0124.88
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0121.95
Học BạA00; A01; C01; D0123.43
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.05
Học BạA00; A01; C01; D0124.4
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0121.9
Học BạA00; A01; C01; D0124.87
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0123.3
Học BạA00; A01; C01; D0125.24
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0123
Học BạA00; A01; C01; D0126.45
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A02; C01; D0122.3
Học BạA00; A02; C01; D0122.4
7510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0122.1
Học BạA00; A01; A02; C0123.85
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0121.75
Học BạA00; A01; A02; C0124.96
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; C0123.75
Học BạA00; A01; A02; C0123.5
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A11; B00; C0219.8
Học BạA00; A11; B00; C0221.9
7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; A02; C0118.9
Học BạA00; A01; A02; C0120.45
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0122.3
Học BạA00; C01; C02; D0124
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; C02; D0122.15
Học BạA00; C01; C02; D0126.31
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; C01; C02; D0120.35
Học BạA00; C01; C02; D0122.4
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0120
Học BạA00; B00; C02; D0125.23
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; C01; C02; D0121.25
Học BạA00; C01; C02; D0122.55
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.95

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55