Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốcĐT THPTA00; A02; B00; D0821.6
7440112Hóa họcĐT THPTA00; A06; B00; D0721.75
7440122Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoĐT THPTA00; A02; B00; D0722
7440301Khoa học Môi trường ứng dụngĐT THPTA00; A02; B00; D0718.65
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; A02; D0822.05
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
7480201Công nghệ thông tin – Truyền thôngĐT THPTA00; A01; A02; D0722.5
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D0723
7510203Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; D0723.51
7520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhĐT THPTA00; A01; B00; D0721.65
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0722
7520201Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A02; D0720.8
7520401Công nghệ vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; A02; D0725.01
7540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0720.35
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0723.57
7720601Khoa học và Công nghệ y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D0721.1
Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học Môi trường ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Công nghệ thông tin – Truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.51

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.65

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Công nghệ vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1