Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học

Mã trường: KGH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6510304Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A0119.05Hệ cao đẳng, miền Bắc
ĐT THPTA00; A0122.85Hệ cao đẳng, miền Nam
Học BạA00; A0126.547Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
Học BạA00; A0126.391Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
7860203Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự)ĐT THPTA00; A0122.35Hệ đại học
ĐT THPTA00; A0121.05Hệ đại học
Học BạA00; A0125.392Hệ ĐT Đại học
Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.05

Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Bắc

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Nam

Ngành Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.547

Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc

Ngành Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.391

Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam

Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự)

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Ghi chú: Hệ đại học

Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự)

Mã ngành: 7860203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Ghi chú: Hệ đại học

Ngành Sĩ quan CHTM Không quân (Phi công quân sự)

Mã ngành: 7860203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.392

Ghi chú: Hệ ĐT Đại học