Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KGH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510304 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 19.05 | Hệ cao đẳng, miền Bắc |
ĐT THPT | A00; A01 | 22.85 | Hệ cao đẳng, miền Nam | ||
Học Bạ | A00; A01 | 26.547 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc | ||
Học Bạ | A00; A01 | 26.391 | Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam | ||
7860203 | Chỉ huy tham mưu không quân (Phi công quân sự) | ĐT THPT | A00; A01 | 22.35 | Hệ đại học |
ĐT THPT | A00; A01 | 21.05 | Hệ đại học | ||
Học Bạ | A00; A01 | 25.392 | Hệ ĐT Đại học |
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Bắc
Mã ngành: 6510304
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Ghi chú: Hệ cao đẳng, miền Nam
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.547
Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Bắc
Mã ngành: 6510304
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.391
Ghi chú: Hệ ĐT Cao đẳng, miền Nam
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Hệ đại học
Mã ngành: 7860203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Ghi chú: Hệ đại học
Mã ngành: 7860203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.392
Ghi chú: Hệ ĐT Đại học