Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
7310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
7310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.34
73101011Kinh tế học (ngành Kinh tế)Kết HợpA00; A01; D01; D0726.87Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
73101012Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)Kết HợpA00; A01; D01; D0726.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
73101013Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)Kết HợpA00; A01; D01; D0726.95Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; D01; D0727.4
Kết HợpA00; A01; D01; B0027.25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.84Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.54
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.23Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7310108Toán kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.2Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.34Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0727.78
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.9Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.83
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.33Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.71
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.16Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D0727.57
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.73Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0728.02
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.16Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.3
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.29
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.79
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.73Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340401Khoa học quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.15Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.3Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0727.25
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.35Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0736.36Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.7Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7340409Quản lý dự ánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
Kết HợpA00; A01; D01; B0026.8Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D0726.91
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.81Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.05
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.15Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0735.55Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.71Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.94Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.17Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.31Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.89
Kết HợpA00; A01; D01; D0728.02Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.81
Kết HợpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Kết HợpA00; A01; D01; B0025.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.94
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.11Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.76
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0726.87
Kết HợpA00; A01; D01; B0025Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Kết HợpA00; A01; D01; D0725.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.65Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.57
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.1Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP03Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.97
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.52Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP04Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
Kết HợpA00; A01; D01; D0727Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727.48
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.44Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NHĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.55Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.45
Kết HợpA00; A01; D01; D0727.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP13Kinh tế tài chính (FE)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
Kết HợpA00; A01; D01; D0726Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP14Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)Kết HợpA00; A01; D01; D0727.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP15Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0735.46Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D072600Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP16Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0734.5Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP17Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0734.06Môn Toán hệ số 2
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.7
Kết HợpA00; A01; D01; D0724.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 73101011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 73101012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế và QL NNL (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 73101013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.84

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.23

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.2

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.02

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.79

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.73

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.55

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.94

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.17

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.31

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.89

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.02

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.11

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Định phí BH & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB)

Mã ngành: EP03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kế toán tích hợp CCQT (ACT-ICAEW)

Mã ngành: EP04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kinh doanh số (E-BDB)

Mã ngành: EP05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.48

Phân tích kinh doanh (BA)

Mã ngành: EP06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Công nghệ tài chính (BFT)

Mã ngành: EP09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW)

Mã ngành: EP12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kinh tế tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Kinh tế học tài chính (FE)

Mã ngành: EP13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Logistics và QLCCC tích hợp CCQT (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.46

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 2600

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.06

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Quản lý công và Chính sách (E-PMP)

Mã ngành: EPMP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT