Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.4 | 26.3 | 26.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 2 | Kinh tế chính trị (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | 24.9 | 22.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 3 | Kinh tế đầu tư (Investment Economics) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.05 | 26.1 | 25.94 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 4 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | 24.8 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 5 | Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | 26.01 | 25.56 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 6 | Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | 25.72 | 25.32 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 7 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | 25 | 24.06 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 8 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | A00; A01; D01; D07; D09; V00 | 26.3 | 26.6 | 26.33 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.3 | 25.8 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 10 | Kinh doanh số (Digital Business) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.6 | 26.41 | 24.54 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 11 | Quản trị bệnh viện (Hospital Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | 24.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 12 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA | ||
| 13 | Marketing | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.5 | 26.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 14 | Công nghệ Marketing (Marketing Technology) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.65 | 27.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 15 | Bất động sản (Real Estate) | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | 24.5 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 16 | Kinh doanh quốc tế (International Business) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | 26.72 | 26.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 17 | Kinh doanh thương mại (Commerce) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.8 | 26.54 | 26.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 18 | Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.1 | 26.5 | 26.61 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 19 | Tài chính công (Public Finance) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.8 | 25.5 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 20 | Thuế (Taxation) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.5 | 25.2 | 23 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 21 | Ngân hàng (Banking) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | 25.6 | 25.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 22 | Thị trường chứng khoán (Stock Market) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.1 | 25 | 23.55 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 23 | Tài chính | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.9 | 26.03 | 25.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 24 | Đầu tư tài chính (Financial Investment) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.4 | 26.03 | 25.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 25 | Quản trị Hải quan - Ngoại thương (International Trade and Customs Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.3 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 26 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | ||
| 27 | Bảo hiểm (Insurance) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | 22.8 | 24.5 | 24 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 28 | Công nghệ tài chính (Financial Technology) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.9 | 26.5 | 26.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 29 | Tài chính quốc tế ( International Finance) | A00; A01; D01; D07; D09 | 26.3 | 26.5 | 26.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 30 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | 25.2 | 24.9 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 31 | Kế toán công (Public Sector Accounting) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24 | 25.5 | 25.31 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 32 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | 25.4 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 33 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | ||
| 34 | Kiểm toán (Auditing) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.7 | 26.5 | 26.3 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 35 | Quản lý công (Public Management) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | 24.93 | 25.05 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 36 | Quản trị nhân lực (Human Resource Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.8 | 26 | 26.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 37 | Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 | ||
| 38 | Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law) | A00; A01; D01; D09 | 24.9 | 25.8 | 25.41 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 39 | Luật kinh tế (Economic Law) | A00; A01; D01; D09 | 24.65 | 25.6 | 25.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 40 | Khoa học dữ liệu (Data Science)(*) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 | ||
| 41 | Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*) | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 | ||
| 42 | Khoa học máy tính (Computer Science)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24 | 25 | 23.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 43 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | 25.43 | 25.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 44 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | 24.7 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 45 | Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation) | A00; A01; D01; D07 | 23.4 | 23.8 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 46 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | 25.4 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 | |
| 47 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*) | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | 26.23 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 48 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) | A00; A01; D01; D07 | 23 | 25.5 | Điểm thi THPT và năng lực TA | |
| 49 | An toàn thông tin (Cybersecurity)(*) | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | 24.8 | 22.49 | Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30 |
| 50 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management) | A00; A01; D01; D07 | 27.7 | 27.1 | 27 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 51 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology) | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | 26.3 | 26.09 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 52 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City) | A00; A01; D01; V00; D09 | 23 | 24.7 | 24.63 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 53 | Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23 | 25.35 | 25.03 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | A00; A01; D01; D07; D09 | 23.4 | 25.2 | 24.6 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 55 | Quản trị khách sạn (Hospitality Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.2 | 25.5 | 25.2 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 56 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management) | A00; A01; D01; D07; D09 | 25.5 | 26.1 | 25.51 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 57 | Cử nhân ISB ASEAN Co-op | A00; A01; D01; D07; D09 | 24.7 | 25.3 | 24.05 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
| 58 | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00; A01; D01; D07; D09 | 25 | 27.15 | 27.1 | Điểm thi THPT và năng lực TA |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiết | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.4 | 69 | 68 | |
| 2 | Kinh tế chính trị (S) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | 55 | 50 | |
| 3 | Kinh tế đầu tư (Investment Economics) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.05 | 62 | 60 | |
| 4 | Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | 50 | 47 | |
| 5 | Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | 60 | 56 | |
| 6 | Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | 59 | 55 | |
| 7 | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | 49 | 48 | |
| 8 | Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | 77 | 73 | |
| 9 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.3 | 55 | 55 | |
| 10 | Kinh doanh số (Digital Business) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.6 | 68 | 50 | |
| 11 | Quản trị bệnh viện (Hospital Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | 50 | ||
| 12 | Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.6 | |||
| 13 | Marketing | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.5 | 77 | ||
| 14 | Công nghệ Marketing (Marketing Technology) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.65 | 73 | ||
| 15 | Bất động sản (Real Estate) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | 53 | 53 | |
| 16 | Kinh doanh quốc tế (International Business) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | 71 | 70 | |
| 17 | Kinh doanh thương mại (Commerce) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.8 | 71 | 68 | |
| 18 | Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.1 | 72 | 71 | |
| 19 | Tài chính công (Public Finance) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.8 | 57 | 49 | |
| 20 | Thuế (Taxation) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.5 | 56 | 47 | |
| 21 | Ngân hàng (Banking) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | 63 | 60 | |
| 22 | Thị trường chứng khoán (Stock Market) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.1 | 52 | 47 | |
| 23 | Tài chính | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | 66 | 61 | |
| 24 | Đầu tư tài chính (Financial Investment) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.4 | 60 | 57 | |
| 25 | Quản trị Hải quan ; Ngoại thương (International Trade and Customs Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.3 | 56 | ||
| 26 | Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng (***) (Finance ; Banking) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.5 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | ||
| 27 | Bảo hiểm (Insurance) (S) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 22.8 | 50 | 50 | |
| 28 | Công nghệ tài chính (Financial Technology) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.9 | 69 | 68 | |
| 29 | Tài chính quốc tế ( International Finance) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 26.3 | 72 | 71 | |
| 30 | Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | 64 | 58 | |
| 31 | Kế toán công (Public Sector Accounting) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24 | 58 | 55 | |
| 32 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ICAEW) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | 56 | 55 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 |
| 33 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ACCA) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.2 | Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0 | ||
| 34 | Kiểm toán (Auditing) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.7 | 70 | 67 | |
| 35 | Quản lý công (Public Management) (S) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | 51 | 51 | |
| 36 | Quản trị nhân lực (Human Resource Management) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.8 | 67 | 66 | |
| 37 | Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 | |||
| 38 | Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.9 | 70 | 68 | |
| 39 | Luật kinh tế (Economic Law) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.65 | 67 | 63 | |
| 40 | Khoa học dữ liệu (Data Science)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26 | |||
| 41 | Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 26.4 | |||
| 42 | Khoa học máy tính (Computer Science)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24 | 67 | ||
| 43 | Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.6 | 65 | 65 | |
| 44 | Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | 63 | ||
| 45 | Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.4 | 50 | ||
| 46 | Công nghệ thông tin (Information Technology)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.3 | 61 | ||
| 47 | Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 24.9 | 65 | ||
| 48 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23 | 59 | ||
| 49 | An toàn thông tin (Cybersecurity)(*) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 23.8 | 49 | ||
| 50 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 27.7 | 85 | 77 | |
| 51 | Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 | 25.4 | 68 | 66 | |
| 52 | Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | 56 | 53 | |
| 53 | Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S) | A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23 | 54 | 54 | |
| 54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 23.4 | 56 | 55 | |
| 55 | Quản trị khách sạn (Hospitality Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.2 | 62 | 56 | |
| 56 | Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management) | A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25.5 | 68 | 61 | |
| 57 | Cử nhân ISB ASEAN Co;op | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 24.7 | |||
| 58 | Cử nhân Tài năng ISB BBus | A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40 | 25 | 73 | ||