Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - UEH - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - UEH - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D01; D07; D0925.426.326.1Điểm thi THPT và năng lực TA
2Kinh tế chính trị (S)A00; A01; D01; D07; D092424.922.5Điểm thi THPT và năng lực TA
3Kinh tế đầu tư (Investment Economics)A00; A01; D01; D07; D0924.0526.125.94Điểm thi THPT và năng lực TA
4Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)A00; A01; D01; D07; D0922.824.823Điểm thi THPT và năng lực TA
5Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*)A00; A01; D01; D07; D0924.826.0125.56Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
6Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*)A00; A01; D01; D07; D092425.7225.32Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
7Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*)A00; A01; D01; D07; D09232524.06Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
8Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)A00; A01; D01; D07; D09; V0026.326.626.33Điểm thi THPT và năng lực TA
9Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D07; D0924.325.825.4Điểm thi THPT và năng lực TA
10Kinh doanh số (Digital Business)A00; A01; D01; D07; D0925.626.4124.54Điểm thi THPT và năng lực TA
11Quản trị bệnh viện (Hospital Management)A00; A01; D01; D07; D0922.824.1Điểm thi THPT và năng lực TA
12Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management)A00; A01; D01; D07; D0923.6Điểm thi THPT và năng lực TA
13MarketingA00; A01; D01; D07; D0926.526.8Điểm thi THPT và năng lực TA
14Công nghệ Marketing (Marketing Technology)A00; A01; D01; D07; D0926.6527.2Điểm thi THPT và năng lực TA
15Bất động sản (Real Estate)A00; A01; D01; D07; D0922.824.523.8Điểm thi THPT và năng lực TA
16Kinh doanh quốc tế (International Business)A00; A01; D01; D07; D0926.326.7226.6Điểm thi THPT và năng lực TA
17Kinh doanh thương mại (Commerce)A00; A01; D01; D07; D0925.826.5426.5Điểm thi THPT và năng lực TA
18Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)A00; A01; D01; D07; D0926.126.526.61Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
19Tài chính công (Public Finance)A00; A01; D01; D07; D0923.825.524Điểm thi THPT và năng lực TA
20Thuế (Taxation)A00; A01; D01; D07; D0923.525.223Điểm thi THPT và năng lực TA
21Ngân hàng (Banking)A00; A01; D01; D07; D0924.425.625.3Điểm thi THPT và năng lực TA
22Thị trường chứng khoán (Stock Market)A00; A01; D01; D07; D0923.12523.55Điểm thi THPT và năng lực TA
23Tài chínhA00; A01; D01; D07; D0924.926.0325.7Điểm thi THPT và năng lực TA
24Đầu tư tài chính (Financial Investment)A00; A01; D01; D07; D0924.426.0325.7Điểm thi THPT và năng lực TA
25Quản trị Hải quan - Ngoại thương (International Trade and Customs Management)A00; A01; D01; D07; D0925.325.8Điểm thi THPT và năng lực TA
26Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính - Ngân hàng (***) (Finance - Banking)A00; A01; D01; D07; D0924.5Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
27Bảo hiểm (Insurance) (S)A00; A01; D01; D07; D0922.824.524Điểm thi THPT và năng lực TA
28Công nghệ tài chính (Financial Technology)A00; A01; D01; D07; D0925.926.526.6Điểm thi THPT và năng lực TA
29Tài chính quốc tế ( International Finance)A00; A01; D01; D07; D0926.326.526.6Điểm thi THPT và năng lực TA
30Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D01; D07; D0923.425.224.9Điểm thi THPT và năng lực TA
31Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D01; D07; D092425.525.31Điểm thi THPT và năng lực TA
32Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ICAEW)A00; A01; D01; D07; D092325.425Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
33Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates-ACCA)A00; A01; D01; D07; D0923.2Điểm thi THPT và năng lực TA, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
34Kiểm toán (Auditing)A00; A01; D01; D07; D0925.726.526.3Điểm thi THPT và năng lực TA
35Quản lý công (Public Management) (S)A00; A01; D01; D07; D092324.9325.05Điểm thi THPT và năng lực TA
36Quản trị nhân lực (Human Resource Management)A00; A01; D01; D07; D0924.82626.2Điểm thi THPT và năng lực TA
37Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)A00; A01; D01; D07; D0925Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
38Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)A00; A01; D01; D0924.925.825.41Điểm thi THPT và năng lực TA
39Luật kinh tế (Economic Law)A00; A01; D01; D0924.6525.625.6Điểm thi THPT và năng lực TA
40Khoa học dữ liệu (Data Science)(*)A00; A01; D01; D0726Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
41Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*)A00; A01; D01; D0726.4Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
42Khoa học máy tính (Computer Science)(*)A00; A01; D01; D07242523.4Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
43Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)A00; A01; D01; D0723.625.4325.8Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
44Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence)A00; A01; D01; D0723.824.7Điểm thi THPT và năng lực TA
45Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation)A00; A01; D01; D0723.423.8Điểm thi THPT và năng lực TA
46Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)A00; A01; D01; D0724.325.4Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
47Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*)A00; A01; D01; D0724.926.23Điểm thi THPT và năng lực TA
48Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*)A00; A01; D01; D072325.5Điểm thi THPT và năng lực TA
49An toàn thông tin (Cybersecurity)(*)A00; A01; D01; D0723.824.822.49Điểm thi THPT và năng lực TA, Toán hệ số 2, Quy về thang 30
50Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)A00; A01; D01; D0727.727.127Điểm thi THPT và năng lực TA
51Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology)A00; A01; D01; D0725.426.326.09Điểm thi THPT và năng lực TA
52Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)A00; A01; D01; V00; D092324.724.63Điểm thi THPT và năng lực TA
53Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)A00; A01; D01; D07; D092325.3525.03Điểm thi THPT và năng lực TA
54Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)A00; A01; D01; D07; D0923.425.224.6Điểm thi THPT và năng lực TA
55Quản trị khách sạn (Hospitality Management)A00; A01; D01; D07; D0924.225.525.2Điểm thi THPT và năng lực TA
56Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)A00; A01; D01; D07; D0925.526.125.51Điểm thi THPT và năng lực TA
57Cử nhân ISB ASEAN Co-opA00; A01; D01; D07; D0924.725.324.05Điểm thi THPT và năng lực TA
58Cử nhân Tài năng ISB BBusA00; A01; D01; D07; D092527.1527.1Điểm thi THPT và năng lực TA

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế (Economics) Top 38 thế giới theo ShanghaiRanking Consultancy 2024 Xem chi tiếtA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.46968
2Kinh tế chính trị (S)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40245550
3Kinh tế đầu tư (Investment Economics)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.056260
4Thẩm định giá và Quản trị tài sản (Valuation and Asset Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.85047
5Thống kê kinh doanh (Business Statistics)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.86056
6Toán tài chính (Financial Mathematics) (S)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40245955
7Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (Actuarial Science)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40234948
8Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện (Digital Communication and Media Design) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.37773
9Quản trị kinh doanhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.35555
10Kinh doanh số (Digital Business)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.66850
11Quản trị bệnh viện (Hospital Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.850
12Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường (Corporate Sustainability and Environmental Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.6
13MarketingA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.577
14Công nghệ Marketing (Marketing Technology)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.6573
15Bất động sản (Real Estate)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.85353
16Kinh doanh quốc tế (International Business)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.37170
17Kinh doanh thương mại (Commerce)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.87168
18Thương mại điện tử (Electronic Commerce)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.17271
19Tài chính công (Public Finance)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.85749
20Thuế (Taxation)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.55647
21Ngân hàng (Banking)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.46360
22Thị trường chứng khoán (Stock Market)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.15247
23Tài chínhA00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.96661
24Đầu tư tài chính (Financial Investment)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.46057
25Quản trị Hải quan ; Ngoại thương (International Trade and Customs Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.356
26Chương trình đào tạo nguồn nhân lực quốc tế ngành Tài chính ; Ngân hàng (***) (Finance ; Banking)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.5Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
27Bảo hiểm (Insurance) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4022.85050
28Công nghệ tài chính (Financial Technology)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.96968
29Tài chính quốc tế ( International Finance)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4026.37271
30Kế toán doanh nghiệp (Corporate Accounting) (S)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.46458
31Kế toán công (Public Sector Accounting)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40245855
32Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ICAEW (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ICAEW)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40235655Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
33Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế ACCA (***) (Accounting Program Integrated Professional Certificates;ACCA)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.2Điểm đã quy đổi, Yêu cầu có chứng chỉ tiếng Anh IELTS Academic từ 6.0
34Kiểm toán (Auditing)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.77067
35Quản lý công (Public Management) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40235151
36Quản trị nhân lực (Human Resource Management)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.86766
37Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025
38Luật kinh doanh quốc tế (International Business Law)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.97068
39Luật kinh tế (Economic Law)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.656763
40Khoa học dữ liệu (Data Science)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH226
41Phân tích dữ liệu (hướng kinh doanh và công nghệ) (Data Analytics)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH226.4
42Khoa học máy tính (Computer Science)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH22467
43Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH223.66565
44Robot và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) (Robotics and Artificial Intelligence)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH223.863
45Điều khiển thông minh và tự động hóa (hệ kỹ sư) (Intelligent Control and Automation)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH223.450
46Công nghệ thông tin (Information Technology)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH224.361
47Công nghệ nghệ thuật (Arttech)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH224.965
48Công nghệ và đổi mới sáng tạo (Technology and Innovation Management)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH22359
49An toàn thông tin (Cybersecurity)(*)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH223.849
50Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics and Supply Chain Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH227.78577
51Công nghệ Logistics (hệ kỹ sư) (Logistics Technology)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH225.46866
52Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh (Architectural and Urban Design for Inclusive Smart City)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40235653
53Kinh doanh nông nghiệp (Agribusiness) (S)A00 ; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 ; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 ; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 ; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D40235454
54Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Management of Tourism Services and Travel)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4023.45655
55Quản trị khách sạn (Hospitality Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.26256
56Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí (Event and Leisure Service Management)A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3; D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2; D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4025.56861
57Cử nhân ISB ASEAN Co;op A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D4024.7
58Cử nhân Tài năng ISB BBus A00 A01; D26; D27; D28; D29; D30; AH3 D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2 D07; D21; D22; D23; D24; D25; AH2 D09; AH5; D36; D37; D38; D39; D402573