Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( | ||||
7480201_2 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ game) | ĐT THPT | A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( | ||
7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.73 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); ( | ||||
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.85 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580201_2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | ĐT THPT | A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | Học Bạ | A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||
7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580210_2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Công nghệ cơ điện công trình) | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.6 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580301_1 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.56 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.14 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.63 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) | ||||
7580302-3 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ) |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7480201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201-1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7580201-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75802102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 75802102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7580301_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7580302-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7580302-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302-3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7580302-3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: