Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Mã trường: KTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
7480201-1Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.73
7510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.1
Học BạA00; A01; D01; D0720
7580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.85
Học BạA00; A01; D01; D0723.5
7580201_1Xây dựng công trình ngầm đô thịHọc BạA00; A01; D01; D0719
7580201_2Quản lý dự án xây dựngHọc BạA00; A01; D01; D0724
7580201-1Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.55
7580201-2Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.1
7580205Kỳ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0722
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0723
7580210_1Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0721
7580210_2Công nghệ cơ điện công trìnhHọc BạA00; A01; D01; D0722
75802102Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0721.15
Học BạA00; A01; D01; D0721
7580301Kinh tế Xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0123.6
7580301_1Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.56
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0122.15
7580302-1Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.14
7580302-2Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.63
7580302-3Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.4
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7480201-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Xây dựng công trình ngầm đô thị

Mã ngành: 7580201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý dự án xây dựng

Mã ngành: 7580201_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị)

Mã ngành: 7580201-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng)

Mã ngành: 7580201-2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật hạ tầng đô thị

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị)

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật môi trường đô thị

Mã ngành: 7580210_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ cơ điện công trình

Mã ngành: 7580210_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình)

Mã ngành: 75802102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế Xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư)

Mã ngành: 7580301_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản)

Mã ngành: 7580302-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics)

Mã ngành: 7580302-2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển)

Mã ngành: 7580302-3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.4