Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
7480201-1 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.73 | |
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dán dụng và công nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |||
7580201_1 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
7580201-1 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.55 | |
7580201-2 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | |
7580205 | Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
7580210_1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
75802102 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
7580301 | Kinh tế Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.6 | |
7580301_1 | Kinh tế Xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.56 | |
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | |
7580302-1 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.14 | |
7580302-2 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistics) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.63 | |
7580302-3 | Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tề phát triển) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.4 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: 7580201-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 75802102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7580301_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7580302-1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.14
Mã ngành: 7580302-2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7580302-3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.4