Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A00 - DAU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A00 - DAU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
3Kế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
4Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27162323
5Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271617
6Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
7Kiến trúcA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0416
8Thiết kế nội thấtA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0416
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
10Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
11Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
12Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517
13Quản trị khách sạnA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271619.517

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị Kinh doanhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
2Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
3Kế toánA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
4Công nghệ thông tinA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X27192019.5
5Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919
6Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
7Kiến trúcA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0419
8Thiết kế nội thấtA00; X06; X07; X26; X27; V00; V01; V02; V03; V0419
9Kỹ thuật xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
10Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
11Quản lý xây dựngA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
12Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hànhA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.519
13Quản trị khách sạnA00; A01; B00; D01; X06; X07; X26; X271919.5