Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 19.6 | 21.2 | 20.95 | |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 20.1 | 21.2 | 21.1 | |
| 3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | 18.8 | 15 | |
| 4 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 20.5 | 22.5 | 21.2 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 19.6 | 24.53 | 24.97 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 20.1 | 24.6 | 25.42 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 18.8 | 24.96 | 25.28 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01 | 20.5 | 24.72 | 25.63 | Điểm đã quy đổi |