Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai

Mã trường: LNA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTD07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
Học BạA00; B00; D0118
Học BạD07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTD07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
Học BạA00; B00; D0118
Học BạD07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03
Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Sinh; Công nghệ); B02; (Toán; Hóa; Công nghệ); C04; C03

Điểm chuẩn 2024: