Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 15.8 | |
ĐT THPT | B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.2 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.8 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; D01 | 17.3 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02; D10; X02; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; D10; X02; X04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15.4 | |
ĐT THPT | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C03; C04; D07; X12; X16 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00 | 15.8 | |
ĐT THPT | B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C02; D01; D10; X02; X04 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.2
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.8
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.3
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04
Điểm chuẩn 2024: