Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | 15.8 | 15 | |
| 2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | 15.3 | 15 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.3 | 15.4 | 15 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | 15.2 | 15.2 | 15 | |
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.2 | 16.8 | 15 | |
| 6 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 20.1 | |||
| 7 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 15 | 17.3 | 15 | |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 15.8 | 17 | 15 | |
| 9 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 16.5 | 15 | ||
| 10 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 19 | 15.4 | 15 | |
| 11 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 | 15.8 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.36 | 18 | 18 | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.24 | 18 | 18 | |
| 6 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 24.12 | 18 | ||
| 7 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | 18.96 | 18 | 18 | |
| 9 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 19.8 | 18 | ||
| 10 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 22.8 | 18 | 18 | |
| 11 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18.36 | 18 | 18 | |