Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0015.8
ĐT THPTB03; C02; D01; D10; X02; X04
Học BạA00; B0018
Học BạB03; C02; D01; D10; X02; X04
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.3
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.4
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.2
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X57
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0116.8
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7549001Công nghệ chế biến lâm sảnĐT THPTA00; D0117.3
ĐT THPTB00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
Học BạA00; D0118
Học BạB00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; C02; X02; X03; X06; X26; X56
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03; C02; D10; X02; X04
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB03; C02; D10; X02; X04
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D0115.4
ĐT THPTB02; C03; C04; D07; X12; X16
Học BạA00; B00; D0118
Học BạB02; C03; C04; D07; X12; X16
7640101Thú yĐT THPTA00; B0015.8
ĐT THPTB03; C02; D01; D10; X02; X04
Học BạA00; B0018
Học BạB03; C02; D01; D10; X02; X04
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15.8

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.2

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.8

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.3

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X03; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B02; C03; C04; D07; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15.8

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; D01; D10; X02; X04

Điểm chuẩn 2024: