Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hệ thống thông tin | 16 | 15 | |||
| 2 | Thiết kế nội thất | 16 | 15 | |||
| 3 | Quản lí đất đai | 16 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Hệ thống thông tin | 18 | 18 | |||
| 2 | Thiết kế nội thất | 18 | 18 | |||
| 3 | Quản lí đất đai | 18 | 18 | |||