Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | A00 | 25.54 | 26.15 | 24 | |
| A00 | 25.54 | 22.85 | 24 | |||
| 2 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 21.14 | 18.15 | ||
| 3 | Luật Kinh tế | A00 | 26.94 | 26.9 | 25.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Luật | A00 | 28.95 | 28.76 | 28.63 | |
| A00 | 28.95 | 23.14 | 28.63 | |||
| 2 | Luật (Đào tạo tại Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 24.64 | 23.41 | ||
| 3 | Luật kinh tế | A00 | 29.54 | 30 | 29.73 | |