Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Luật TPHCM

Mã trường: LPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D8422.56
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
Kết HợpA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
Kết HợpA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
7340102Quản trị - LuậtĐT THPTA0024.17
ĐT THPTA0123.37
ĐT THPTD0123.87
ĐT THPTD8424.87
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
Kết HợpA00; A01; D01; D8422.5IELTS: 5,5 trở lên
Kết HợpA00; A01; D01; D8422.5TOEFL iBT: 74 trở lên
7380101LuậtĐT THPTA0024.57
ĐT THPTA0123.77
ĐT THPTC0027.27
ĐT THPTD01; D03; D0624.27
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D0622.5IELTS: 5,5 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D0722.5TOEFL iBT: 74 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D0822.5DELF: B1 trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D0922.5TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên
Kết HợpA00; A01; C00; D01; D03; D1022.5JLPT: N3 trở lên
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.87

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: DELF: B1 trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D09

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: JLPT: N3 trở lên