Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D07; D0120
Học BạA00; A01; D07; D0126.5Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720.75
Học BạA00; A01; D07; D0126.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.5
Học BạA00; A01; D07; D0127Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D07; D0126.6Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.2
Học BạA00; A01; D07; D0127.4Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D07; D0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0125.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D07; D0126.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0127Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D07; D0123.5Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C03; D01; A0124
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0626.75Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0624.75
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D05; D0627.25Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; A02; B0016
Học BạA00; D07; A02; B0023.9Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0124.5Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0124.3Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30
7480101CKhoa học máy tính Chất lượng caoĐT THPTA00; D01; D07; A0120
Học BạA00; D01; D07; A0121.5Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0720
Học BạA00; A01; D07; D0124.5Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D07; D0125.75Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D07; D0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7510102CCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng caoĐT THPTA00; D01; D07; A0116
Học BạA00; D01; D07; A0120Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.5
Học BạA00; C03; D01; A0126.5Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50
Học BạA00; C03; D01; A0128Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; A01; B0018
Học BạA00; A01; D07; B0025.5Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D07; D0120.75Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75
7810101Du lịchĐT THPTA00; C03; D01; A0123.4
Học BạA00; C03; D01; A0126.6Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.50

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 27.00

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.60

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.40

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.00

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.50

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 27.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 23.90

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.30

Khoa học máy tính Chất lượng cao

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính CLC

Mã ngành: 7480101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.50

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.50

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.75

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

CNKT công trình xây dựng CLC

Mã ngành: 7510102C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chỉ nhận HSG Nhóm 1: 26.50

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.50

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 20.75

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.60