Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 19.5 | 20 | 24 | |
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.6 | 20.75 | 24 | |
| 3 | Marketing | A00; A01; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X06; X10; X26 | 23.25 | 24.5 | 25.25 | |
| 4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 22.3 | 23.75 | 24.9 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 19.2 | 23.2 | 23.9 | |
| 6 | Bảo hiểm | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 15 | 16 | ||
| 7 | Công nghệ tài chính | A00; A01; AH2; AH3; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30; X02; X03; X04; X06; X07; X08; X10; X11; X12 | 20 | 20 | ||
| 8 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.2 | 21 | 23.8 | |
| 9 | Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.4 | 20 | 24.1 | |
| 10 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07; D09; X06; X07; X10; X11; X26 | 16.5 | 18 | 19.5 | |
| 11 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; D01; D09; X02; X06; X26; X27; X56 | 22.1 | 24 | 24.3 | |
| 12 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 19.5 | 20 | 23.7 | |
| 13 | Luật | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.2 | 24.75 | 23.4 | |
| 14 | Luật kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.25 | 24.75 | 23.9 | |
| 15 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | 15 | 16 | 19.3 | |
| 16 | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | 15 | |||
| 17 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.3 | 20 | 23.9 | |
| 18 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 19 | 20 | 24 | |
| 19 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.1 | |||
| 20 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.6 | 20 | ||
| 21 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X26 | 20.8 | 21 | 24.5 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | 16 | 16.5 | |
| 23 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | 16 | 16.5 | |
| 24 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07; D10; X06; X10; X22; X26; X27; X56 | 22.5 | 23.5 | 24.6 | |
| 25 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; B08; D07 | 16.5 | 18 | 20.9 | |
| 26 | Quản lý xây dựng (Môn Toán hệ số 2) | A00; A01; D07; X06; X07; X10; X11; X26; X27; X56 | 15 | 16 | 17.5 | |
| 27 | Du lịch | A00; A01; C03; D01; D09; D10; X06; X26; X27; X56 | 21.75 | 23.4 | 23.4 | |