Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạC04; D10; D09; D84
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD10; C01; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạD10; C01; D09; D84
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; C04; D01; D0716
ĐT THPTD10; C01; A06; A04
Học BạD01; C04; D07; A0018
Học BạD10; C01; A06; A04
7440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐT THPTA00; A01; D07; A0418
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
ĐT THPTD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
Học BạD0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T
7480206Địa tin họcĐT THPTA00; C04; D01; D1017.5
ĐT THPTA01; C02; C03
Học BạA00; C04; D01; D1019
Học BạA01; C02; C03
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0123.75
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A06; B00; D0719
ĐT THPTA05; A01; A02; C02
Học BạA00; A06; B00; D0722
Học BạA05; A01; A02; C02
7510601Quản Lí công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.25
ĐT THPTC04; D10; D09; D84
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạC04; D10; D09; D84
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0125
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520107Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0122
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520130Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0124
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0126
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; C0122.25
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0125.5
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D01; C0124.5
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; D01; C0127.2
Học BạA0T (Toán; Lí; Tin)
7520301Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐT THPTA05; A06; A02; C02
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA05; A06; A02; C02
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0116
ĐT THPTA09; C01; A01; A04
Học BạA00; A01; D01; C0118
Học BạB00; C04; A09; A04
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTC01; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC01; C02; D07; D10
7520502Kỹ thuật Địa vật LíĐT THPTA00; A01; D07; A0416
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; C04; D01; D1015.5
ĐT THPTA01
Học BạA00; C04; D01; D1019
Học BạA01
7520505Đá quý, đá mỹ nghệĐT THPTA00; C04; D01; D1015
ĐT THPTC01; C02; A04; D15
Học BạA00; C04; D01; D1018
Học BạC01; C02; A04; D15
7520601Kỹ Thuật MỏĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTB03; C02; C03; C04; D10
Học BạA00; A01; D0120
Học BạB03; C02; C03; C04; D10
7520604Kỹ thuật dầu khíĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA04; A06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D0719.5
Học BạA04; A06; B00; B02; B08
7520607Kỹ thuật tuyển khoángĐT THPTA0018
ĐT THPTA01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
Học BạA0019
Học BạA01; B03; C02; C03; C04; D01; D10
7580106Quản Lí đô thị và công trìnhĐT THPTC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
Học BạC04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01
7580109Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sảnĐT THPTA00; C04; D01; D1024.1
ĐT THPTA01; C02; C03
Học BạA00; C04; D01; D1022
Học BạA01; C02; C03
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0420.5
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0420
Học BạA10; B04; C01; C02
7580204Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầmĐT THPTA00; A01; D01; C0416
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạA10; B04; C01; C02
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0417
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC01
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTA02; C02; D07; D10
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA02; C02; D07; D10
7580212Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA04; C02; C01; D07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạA04; C02; C01; D07
7580302Quản Lí xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0419.5
ĐT THPTA10; B04; C01; C02
Học BạA00; A01; D01; C0420
Học BạA10; B04; C01; C02
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; A0619
ĐT THPTA01; C02; A11; D01
Học BạA00; B00; D07; A0622
Học BạA01; C02; A11; D01
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
ĐT THPTA09; D10; A07; C14
Học BạA00; B00; C04; D0120
Học BạA09; D10; A07; C14
7850103Quản Lí đất đaiĐT THPTA00; C04; D01; A0123.1
ĐT THPTD10; A09
Học BạA00; C04; D01; A0120
Học BạD10; A09
7850196Quản Lí tài nguyên khoáng sảnĐT THPTA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Học BạA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
7850202An toàn, vệ sinh lao độngĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTB03; C02; C03; C04; D10
Học BạA00; A01; D0120
Học BạB03; C02; C03; C04; D10
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; C01; A06; A04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D0C (Toán; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); K01; A1T

Điểm chuẩn 2024:

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản Lí công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D10; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C01; A01; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A09; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Đá quý, đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; A04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ Thuật Mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B03; C02; C03; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; A00; D10; C02; A07; D01; D07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản Lí phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Xây dựng công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; B04; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 22

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C03; C04; D10

Điểm chuẩn 2024: