Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D01; D0726
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D01; D0726
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D01; D0726
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; C04; D01; D0716
Học BạD01; C04; D07; A0018
7440229Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐT THPTA00; A01; D07; A0418
Học BạA00; A01; D07; A0418
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0721.75
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
7480206Địa tin họcĐT THPTA00; C04; D01; D1017.5
Học BạA00; C04; D01; D1019
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0123.75
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A06; B00; D0719
Học BạA00; A06; B00; D0722
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0721.25
Học BạA00; A01; D01; D0723
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0124
Học BạA00; A01; D01; C0125
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0124
Học BạA00; A01; D01; C0126
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; D01; C0124
Học BạA00; A01; D01; C0122
7520130Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0124
Học BạA00; A01; D01; C0126
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; C0122.25
Học BạA00; A01; D01; C0125.5
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; D01; C0124.5
Học BạA00; A01; D01; C0127.2
7520218Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; C0123.25
Học BạA00; A01; D01; C0127
7520301Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiếnĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0116
Học BạA00; A01; D01; C0118
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; C04; D0115
Học BạA00; A01; C04; D0118
7520502Kỹ thuật địa vật lýĐT THPTA00; A01; D07; A0416
Học BạA00; A01; D07; A0418
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; C04; D01; D1015.5
Học BạA00; C04; D01; D1019
7520505Đá quý Đá mỹ nghệĐT THPTA00; C04; D01; D1015
Học BạA00; C04; D01; D1018
7520601Kỹ thuật mỏĐT THPTA00; A01; D01; C0117
Học BạA00; A01; D01; C0120
7520604Kỹ thuật dầu khíĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
7520607Kỹ thuật tuyển khoángĐT THPTA00; D07; B00; A0618
Học BạA00; D07; B00; A0619
7580109Quản lý phát triển đô thị và Bất động sảnĐT THPTA00; C04; D01; D1024.1
Học BạA00; C04; D01; D1022
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0420.5
Học BạA00; A01; D01; C0420
7580204Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điệnĐT THPTA00; A01; D01; C0416
Học BạA00; A01; D01; C0418
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0417
Học BạA00; A01; D01; C0418
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
Học BạA00; A01; C04; D0118
7580212Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; C04; D0115
Học BạA00; A01; C04; D0118
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0419.5
Học BạA00; A01; D01; C0420
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; A0619
Học BạA00; B00; D07; A0622
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
Học BạA00; B00; C04; D0120
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; C04; D01; A0123.1
Học BạA00; C04; D01; A0120
7850202An toàn, Vệ sinh lao độngĐT THPTA00; A01; D01; B0018
Học BạA00; A01; D01; B0020
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Địa tin học

Mã ngành: 7480206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hoá học Chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật địa vật lý

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật địa vật lý

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Đá quý Đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Đá quý Đá mỹ nghệ

Mã ngành: 7520505

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật mỏ

Mã ngành: 7520601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tuyển khoáng

Mã ngành: 7520607

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Xây dựng công trình ngắm thành phố và Hệ thống tàu điện

Mã ngành: 7580204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm

Mã ngành: 7580204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Tài nguyên nước

Mã ngành: 7580212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 20

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn, Vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

An toàn, vệ sinh lao động

Mã ngành: 7850202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 20