Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; X26 | 20.136 | 23.52 | 23.62 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; X26 | 22.19 | 24.91 | 25.07 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.56 | 23.48 | 23.33 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 18.56 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | |
| 5 | Kế toán | A00; A01; D01; X26 | 19.69 | 23.75 | 23.43 | Điểm đã quy đổi |
| 6 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 17.03 | 17 | 17.25 | Điểm đã quy đổi |
| 7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 19.5 | 22.95 | 23.38 | Điểm đã quy đổi |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; X26 | 18.06 | 22.05 | 22.1 | Điểm đã quy đổi |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; X26 | 18.81 | 22.55 | 22.45 | Điểm đã quy đổi |
| 10 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18.8 | 17 | 17.25 | Điểm đã quy đổi |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A01; D07 | 20.03 | 22 | 21 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; A01; D07 | 21.8 | 22 | 21 | Điểm đã quy đổi |